Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4K4 | |
100N | 49 | 23 | 63 |
200N | 202 | 197 | 400 |
400N | 7274 9067 7310 | 1638 3153 0019 | 4300 0207 2688 |
1TR | 8911 | 9203 | 6112 |
3TR | 17641 73114 37211 41186 17548 73482 36011 | 18854 46163 70598 79493 82066 00778 33439 | 08622 24378 37551 60997 09849 61082 97771 |
10TR | 28250 86264 | 46256 03002 | 11478 91281 |
15TR | 93284 | 43063 | 85341 |
30TR | 26905 | 18775 | 49495 |
2TỶ | 308101 | 963798 | 322012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 03 | 07 | 12 |
200N | 107 | 412 | 314 |
400N | 7248 7524 1438 | 3845 7181 7687 | 6079 2205 6847 |
1TR | 2842 | 5807 | 6877 |
3TR | 71209 11257 00327 63931 36538 67530 96124 | 73593 47489 11878 68421 75050 85866 67398 | 45653 44399 89992 56815 18220 56355 78896 |
10TR | 37857 65815 | 67300 39674 | 10620 65719 |
15TR | 14890 | 72998 | 37580 |
30TR | 50401 | 39580 | 97250 |
2TỶ | 082430 | 091781 | 532071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T4K2 | |
100N | 90 | 68 | 55 |
200N | 062 | 533 | 881 |
400N | 8443 8150 6640 | 1570 8757 7081 | 3398 2588 0970 |
1TR | 0026 | 2121 | 9476 |
3TR | 64178 50470 91604 67859 69226 53897 35140 | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 | 41829 03215 66885 55303 21084 86644 29406 |
10TR | 40214 14858 | 67494 06581 | 43567 06916 |
15TR | 93225 | 99592 | 54451 |
30TR | 13361 | 88119 | 47198 |
2TỶ | 310500 | 117666 | 803888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T4K1 | |
100N | 65 | 16 | 16 |
200N | 760 | 246 | 472 |
400N | 6388 1488 6256 | 0317 0266 3213 | 3868 6945 0666 |
1TR | 2196 | 5069 | 4376 |
3TR | 48730 17656 56616 08650 22745 99399 18036 | 68492 28365 44987 07835 74759 35208 86060 | 50107 88724 06666 65997 81131 14394 14587 |
10TR | 86703 02196 | 36632 03332 | 74819 95969 |
15TR | 17509 | 15793 | 50591 |
30TR | 91333 | 06479 | 95877 |
2TỶ | 496790 | 370861 | 315576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T3 | 3E | T3K5 | |
100N | 59 | 04 | 26 |
200N | 779 | 823 | 120 |
400N | 0636 5666 8719 | 2756 7185 4530 | 1494 5562 1395 |
1TR | 1687 | 0646 | 2122 |
3TR | 15765 49491 88650 47296 95338 79176 88039 | 54084 86435 66072 16903 78644 21467 22690 | 19992 52611 43545 26372 68408 89751 56775 |
10TR | 49628 43069 | 55395 03893 | 41086 56452 |
15TR | 46829 | 43031 | 70905 |
30TR | 29886 | 57466 | 98170 |
2TỶ | 274074 | 580462 | 489166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T3K4 | |
100N | 30 | 78 | 53 |
200N | 804 | 693 | 781 |
400N | 8095 3260 7360 | 0408 1876 0531 | 0066 3913 0484 |
1TR | 6315 | 2483 | 4543 |
3TR | 55131 49059 00816 56825 81766 36194 31606 | 44542 15814 89893 07208 02702 30667 69280 | 68843 48809 85909 60729 10245 59140 94731 |
10TR | 28593 40478 | 01827 29962 | 44034 60493 |
15TR | 92669 | 24252 | 19609 |
30TR | 24266 | 22686 | 15366 |
2TỶ | 322014 | 473971 | 924303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T3K3 | |
100N | 42 | 43 | 60 |
200N | 508 | 081 | 975 |
400N | 0858 9408 0477 | 5471 2688 6825 | 2257 8418 7736 |
1TR | 3639 | 8307 | 2424 |
3TR | 58320 71480 40626 20623 60651 55362 31994 | 95184 75600 72218 92487 98934 64611 57055 | 65760 97131 98398 91671 41479 06487 95433 |
10TR | 90870 11780 | 51727 09720 | 41286 21898 |
15TR | 32188 | 94090 | 11420 |
30TR | 21500 | 86307 | 58934 |
2TỶ | 459299 | 864031 | 888744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep