Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T1K1 | |
100N | 88 | 47 | 63 |
200N | 051 | 098 | 904 |
400N | 6993 7155 7209 | 5693 8163 1915 | 3546 5090 7591 |
1TR | 4691 | 7831 | 9152 |
3TR | 72225 41206 04998 01835 27069 36910 35658 | 48427 28550 65801 94195 67824 19333 26713 | 62062 81577 69785 37380 21367 17514 58836 |
10TR | 01905 09574 | 12948 25576 | 01074 14746 |
15TR | 49230 | 46167 | 58692 |
30TR | 99332 | 08880 | 70390 |
2TỶ | 807857 | 719902 | 027560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 39 | 39 | 10 |
200N | 596 | 067 | 735 |
400N | 2053 9530 7108 | 4387 4586 3193 | 0792 4255 2100 |
1TR | 1262 | 8595 | 1079 |
3TR | 88338 41236 79418 31763 27191 92526 42341 | 28684 98353 12321 32179 73935 48436 95467 | 07666 49915 55598 43115 11625 14912 92708 |
10TR | 34677 97832 | 22304 69997 | 34607 04125 |
15TR | 09515 | 15410 | 90474 |
30TR | 13402 | 33520 | 32792 |
2TỶ | 255913 | 976997 | 263945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 69 | 94 | 34 |
200N | 531 | 698 | 356 |
400N | 8214 2416 7180 | 6653 1036 0284 | 7564 8745 2284 |
1TR | 4792 | 9581 | 9738 |
3TR | 47343 40941 48215 10495 13321 07373 84368 | 03222 02216 01245 14076 92389 97626 28994 | 51660 83581 40617 37530 85680 36830 07976 |
10TR | 61967 69746 | 61291 08270 | 79036 46441 |
15TR | 60086 | 15201 | 04952 |
30TR | 13208 | 72904 | 39809 |
2TỶ | 794537 | 218454 | 925537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 52 | 28 | 89 |
200N | 454 | 442 | 382 |
400N | 2159 2747 4943 | 2165 2226 0155 | 1972 7580 5988 |
1TR | 9414 | 8453 | 3681 |
3TR | 44917 25386 71250 25077 61066 09157 69319 | 25712 67667 21742 73831 03309 14318 37983 | 72171 56443 16651 54585 81237 21885 26464 |
10TR | 51850 57757 | 47788 63519 | 82157 29691 |
15TR | 08154 | 32830 | 54179 |
30TR | 56580 | 11610 | 56654 |
2TỶ | 361839 | 359804 | 928796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 87 | 19 | 43 |
200N | 953 | 721 | 802 |
400N | 0547 8821 8488 | 1248 4038 2599 | 6977 6537 7190 |
1TR | 3942 | 8304 | 0886 |
3TR | 14987 44726 88850 07412 60713 77207 45764 | 69582 53196 74178 59794 83678 12067 96957 | 72598 69284 40148 08419 45922 01426 19759 |
10TR | 92348 64520 | 65727 53457 | 10087 51102 |
15TR | 39766 | 23095 | 37243 |
30TR | 64004 | 45697 | 68180 |
2TỶ | 780544 | 034106 | 936736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11K5 | |
100N | 27 | 87 | 98 |
200N | 006 | 015 | 916 |
400N | 7453 1431 8035 | 3365 4312 1437 | 6665 1436 0140 |
1TR | 7129 | 3895 | 6658 |
3TR | 29088 77730 51725 16550 33053 61367 50027 | 14739 48366 54501 15726 84776 20215 74685 | 35825 16124 30830 12202 82235 60474 21825 |
10TR | 27919 89765 | 79319 18996 | 22624 61251 |
15TR | 38870 | 38438 | 09605 |
30TR | 46273 | 59439 | 29021 |
2TỶ | 218251 | 673483 | 354545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 22 | 57 | 11 |
200N | 347 | 616 | 700 |
400N | 6359 8597 9247 | 9625 9633 1019 | 6074 2839 0949 |
1TR | 3053 | 2766 | 2989 |
3TR | 85070 38651 81740 52971 25519 76078 34559 | 17237 33566 59817 52717 01833 37897 63318 | 72355 30445 12673 49392 08076 74321 27005 |
10TR | 19733 40452 | 96510 80168 | 88645 71041 |
15TR | 59782 | 13912 | 62489 |
30TR | 84054 | 01808 | 25064 |
2TỶ | 046838 | 611663 | 024576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep