Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T03K4 | |
100N | 67 | 10 | 61 |
200N | 781 | 315 | 341 |
400N | 7752 4659 7864 | 8653 4865 3840 | 0538 4206 0481 |
1TR | 7592 | 2917 | 0473 |
3TR | 88096 14106 05582 12389 25075 25537 79115 | 87121 86110 91136 24054 06333 13695 89350 | 76577 81267 35791 19814 03441 59308 78821 |
10TR | 62860 64093 | 43666 65960 | 86220 33464 |
15TR | 20595 | 58591 | 56902 |
30TR | 12785 | 48390 | 81312 |
2TỶ | 596614 | 748323 | 380668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 71 | 17 | 03 |
200N | 953 | 721 | 674 |
400N | 9403 3715 9376 | 5463 7447 0257 | 5578 4179 3881 |
1TR | 9780 | 1640 | 1899 |
3TR | 88417 89556 89334 89411 08641 59601 02933 | 70041 47686 21571 46571 14493 03623 47494 | 48702 36834 07344 98648 91950 24166 35178 |
10TR | 50753 48518 | 48882 96001 | 20644 51282 |
15TR | 59431 | 31824 | 12166 |
30TR | 12746 | 08528 | 26476 |
2TỶ | 433016 | 062949 | 215554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3B | T03K2 | |
100N | 79 | 48 | 68 |
200N | 158 | 960 | 187 |
400N | 6002 4744 6844 | 4008 4321 5639 | 4451 4515 1377 |
1TR | 1242 | 3248 | 5377 |
3TR | 60452 68864 61203 62022 02962 78100 30548 | 17725 48330 40427 16484 58045 02186 20376 | 82883 17449 02236 18606 66282 46663 84096 |
10TR | 15315 66972 | 05458 31098 | 61093 04074 |
15TR | 91505 | 58414 | 90485 |
30TR | 24075 | 89746 | 12175 |
2TỶ | 074560 | 423306 | 243642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T03K1 | |
100N | 85 | 31 | 75 |
200N | 550 | 452 | 192 |
400N | 3885 4652 9816 | 5729 8807 3851 | 8770 9216 0160 |
1TR | 1173 | 8174 | 0068 |
3TR | 86931 77548 61718 74991 56362 28375 12713 | 65914 36112 91741 42118 16211 12148 96167 | 96133 24505 22982 52451 37494 42978 25869 |
10TR | 66537 76963 | 10816 98162 | 26706 45242 |
15TR | 24351 | 65002 | 33331 |
30TR | 28255 | 33795 | 57232 |
2TỶ | 096850 | 668989 | 204473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 95 | 56 | 65 |
200N | 920 | 443 | 205 |
400N | 9157 9999 0416 | 4184 5097 8065 | 4855 2877 6928 |
1TR | 6687 | 7637 | 1616 |
3TR | 25795 53162 69602 12317 55099 58425 40357 | 58620 36723 34962 06945 16925 51307 65858 | 41074 04078 22705 35452 61555 80551 26277 |
10TR | 83194 56382 | 15621 83520 | 86262 94721 |
15TR | 91301 | 53994 | 50135 |
30TR | 00642 | 46086 | 64319 |
2TỶ | 783280 | 178338 | 098392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 45 | 06 | 04 |
200N | 971 | 804 | 468 |
400N | 9018 6758 2228 | 2102 7896 5251 | 9843 3855 6706 |
1TR | 5710 | 5189 | 6118 |
3TR | 34546 34594 47518 47654 42517 86364 15131 | 26183 58882 09113 42318 83534 60967 50977 | 22808 93190 95003 22256 93437 96983 13271 |
10TR | 55647 08875 | 57520 07034 | 94964 28899 |
15TR | 41501 | 81433 | 73695 |
30TR | 77517 | 69360 | 66427 |
2TỶ | 064925 | 770748 | 968476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 54 | 42 | 25 |
200N | 237 | 626 | 314 |
400N | 6654 6482 5290 | 2560 0023 6689 | 7475 5967 6763 |
1TR | 5043 | 1770 | 4301 |
3TR | 05136 03418 62367 05685 80409 94034 21617 | 01855 91880 69564 82285 36680 06204 25562 | 87243 56025 87500 68300 43385 86285 66555 |
10TR | 57803 73096 | 93714 56634 | 39178 80470 |
15TR | 45539 | 96528 | 86511 |
30TR | 24464 | 77862 | 52696 |
2TỶ | 886637 | 562586 | 144230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep