Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N23 | K3T7 | |
100N | 81 | 63 | 32 | 74 |
200N | 599 | 487 | 272 | 974 |
400N | 4426 7675 8652 | 1118 4555 8977 | 4252 2191 1571 | 5066 0817 3600 |
1TR | 8396 | 5317 | 1116 | 1310 |
3TR | 99532 82162 38806 56958 91654 50717 27770 | 20887 78232 67837 00382 84317 91515 12183 | 52047 51364 08593 62881 56857 51198 61178 | 26829 70695 80593 62768 40466 39379 49227 |
10TR | 45595 59327 | 37572 93639 | 99409 38582 | 54887 12735 |
15TR | 03980 | 69373 | 89425 | 97120 |
30TR | 17446 | 99084 | 87238 | 23156 |
2TỶ | 138726 | 885234 | 856501 | 615343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2N23 | K2T7 | |
100N | 11 | 06 | 55 | 63 |
200N | 508 | 311 | 639 | 321 |
400N | 0919 5917 4042 | 0895 6205 7105 | 5996 2757 6917 | 3814 1508 8220 |
1TR | 7765 | 1424 | 7673 | 5675 |
3TR | 15316 16773 56477 62444 13131 84495 23745 | 64833 15913 04289 06265 26506 88108 40060 | 91952 42581 33590 18654 66622 09802 40579 | 93242 33757 59018 58502 73435 98155 57810 |
10TR | 29121 60969 | 63023 43811 | 70512 28717 | 85242 53950 |
15TR | 57685 | 03401 | 01762 | 25081 |
30TR | 00931 | 35382 | 72392 | 01419 |
2TỶ | 934563 | 812021 | 084418 | 576723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1N23 | K1T7 | |
100N | 99 | 21 | 57 | 13 |
200N | 432 | 345 | 668 | 499 |
400N | 2708 4532 7246 | 1785 9270 6840 | 6267 0628 4068 | 5192 2310 6468 |
1TR | 3534 | 2653 | 1286 | 3178 |
3TR | 59694 74756 84595 33942 51840 90348 10272 | 63091 44061 73098 90906 50689 67847 30822 | 16859 17112 41210 46654 23526 97004 98111 | 45640 79859 15008 27196 87230 87879 09720 |
10TR | 44973 05431 | 67434 85706 | 03853 85464 | 13223 68106 |
15TR | 02993 | 88278 | 93972 | 91085 |
30TR | 37015 | 06726 | 86715 | 32567 |
2TỶ | 940503 | 869377 | 281019 | 902640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4N23 | K4T6 | |
100N | 57 | 37 | 91 | 06 |
200N | 209 | 199 | 909 | 028 |
400N | 2435 1305 4042 | 4567 0948 8454 | 7489 9801 6188 | 5717 5793 6048 |
1TR | 2900 | 8676 | 7354 | 2564 |
3TR | 56309 85625 86512 45888 48386 48197 08295 | 05805 44056 92744 61088 70874 34834 29183 | 51057 44054 19625 95014 82853 14388 55151 | 64262 84962 67935 93988 78275 10673 99518 |
10TR | 94078 10360 | 14601 78027 | 11063 24235 | 56433 35615 |
15TR | 15266 | 86029 | 06312 | 87942 |
30TR | 88301 | 80858 | 84127 | 52628 |
2TỶ | 876536 | 916974 | 473083 | 322577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3N23 | K3T6 | |
100N | 34 | 65 | 83 | 81 |
200N | 562 | 008 | 409 | 990 |
400N | 2409 6873 6715 | 1280 3904 7437 | 2004 1214 3308 | 2185 1652 3151 |
1TR | 1524 | 0526 | 3105 | 6745 |
3TR | 74085 13484 72539 50617 00713 38402 48913 | 54115 25790 45669 21365 62193 01113 72175 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | 14378 54844 51259 49136 56201 52727 33373 |
10TR | 70441 01559 | 19350 36921 | 71037 24210 | 08318 26897 |
15TR | 82037 | 24708 | 95239 | 95925 |
30TR | 72231 | 77182 | 45850 | 05354 |
2TỶ | 499222 | 345580 | 564502 | 149903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2N23 | K2T6 | |
100N | 22 | 94 | 32 | 57 |
200N | 233 | 798 | 607 | 893 |
400N | 9263 8852 3244 | 7693 8719 1190 | 9080 1745 2885 | 5705 7555 3179 |
1TR | 7502 | 5511 | 5653 | 5808 |
3TR | 80833 06613 18284 45581 25896 27156 59234 | 42722 21521 44203 58610 98704 26060 22468 | 25415 62072 26850 48071 93539 26286 44706 | 76381 95273 00497 83390 14455 35313 57224 |
10TR | 03901 58296 | 13036 93293 | 36883 97461 | 68394 08103 |
15TR | 22349 | 89069 | 89261 | 85960 |
30TR | 78444 | 55226 | 35432 | 80049 |
2TỶ | 566939 | 894926 | 554461 | 597759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1N23 | K1T6 | |
100N | 20 | 05 | 48 | 26 |
200N | 096 | 463 | 858 | 633 |
400N | 9319 5879 8421 | 1552 9759 2554 | 0179 9477 4639 | 7541 9019 9780 |
1TR | 8592 | 8672 | 4325 | 9245 |
3TR | 24273 96010 32536 79016 58375 08815 41639 | 53259 95294 35263 38069 10158 45386 66212 | 09954 60681 00135 88618 32245 64223 75079 | 84000 41947 36256 00846 11960 22321 83197 |
10TR | 77105 18824 | 53414 99605 | 36254 64150 | 25939 78448 |
15TR | 12430 | 41938 | 22093 | 65375 |
30TR | 24135 | 24715 | 60686 | 31861 |
2TỶ | 331639 | 063233 | 475175 | 384051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep