Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 57 | 04 | 81 | 83 |
200N | 903 | 166 | 557 | 060 |
400N | 1958 0070 9379 | 0599 6113 2888 | 0657 3672 6321 | 4372 7147 9245 |
1TR | 5484 | 5988 | 4829 | 9675 |
3TR | 63221 32673 56700 19767 65826 04561 65996 | 28354 21434 13906 91747 33739 12183 94606 | 74002 15855 41893 12301 25824 58623 88336 | 33569 15846 86547 90453 96163 92773 57842 |
10TR | 70167 25332 | 88360 89818 | 02692 84581 | 28158 51404 |
15TR | 17293 | 60098 | 36630 | 56763 |
30TR | 70338 | 82457 | 87148 | 55792 |
2TỶ | 560585 | 087754 | 930840 | 495403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K6T1 | |
100N | 77 | 79 | 71 | 51 |
200N | 206 | 385 | 287 | 015 |
400N | 1454 2441 8441 | 9374 5348 2786 | 9166 1253 5888 | 2251 3607 5703 |
1TR | 9457 | 2783 | 8047 | 6777 |
3TR | 72111 46759 11643 28889 31534 17053 07983 | 34172 71148 10357 17495 71231 74209 34925 | 25621 72438 03204 97383 77428 29287 71722 | 11847 91947 93886 11899 89329 07468 76803 |
10TR | 19815 31033 | 88040 63391 | 56727 32837 | 18626 26792 |
15TR | 41052 | 25907 | 10970 | 84608 |
30TR | 57441 | 19050 | 15752 | 12993 |
2TỶ | 478753 | 553299 | 857974 | 604857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 73 | 81 | 20 | 37 |
200N | 109 | 461 | 577 | 920 |
400N | 1226 9714 3969 | 1847 5338 9164 | 2558 7964 6840 | 7247 5464 2982 |
1TR | 5607 | 1433 | 0705 | 5178 |
3TR | 45375 40211 40881 55233 34291 22938 62833 | 53518 14995 64165 52036 37323 18300 76044 | 51549 27235 22894 24313 88005 85514 92534 | 49272 52989 72198 31427 98227 77119 18502 |
10TR | 69304 35054 | 31366 42546 | 09564 21315 | 64614 72042 |
15TR | 76948 | 32050 | 45151 | 70580 |
30TR | 24224 | 66456 | 03180 | 13025 |
2TỶ | 824140 | 582916 | 081416 | 433016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 48 | 57 | 26 | 06 |
200N | 732 | 703 | 335 | 945 |
400N | 8975 5529 8109 | 3614 8867 7360 | 4393 6036 2857 | 0661 4925 6728 |
1TR | 6937 | 4897 | 8226 | 4495 |
3TR | 91809 60866 92165 36561 64789 06049 90177 | 13373 75000 14474 22574 11383 92509 04259 | 85172 63500 62787 74270 56302 31550 11139 | 27060 62004 61209 14249 61870 60727 41630 |
10TR | 25251 71689 | 22142 60414 | 42191 81321 | 69193 52218 |
15TR | 62638 | 01423 | 65934 | 89584 |
30TR | 42846 | 50828 | 97274 | 59960 |
2TỶ | 037464 | 313213 | 870195 | 314453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 33 | 27 | 74 | 05 |
200N | 032 | 876 | 353 | 394 |
400N | 7460 6539 4368 | 4205 6738 4302 | 5258 1098 9606 | 4585 2843 6351 |
1TR | 5730 | 6278 | 6458 | 6838 |
3TR | 62549 47146 23241 91583 79074 94481 78376 | 85564 86224 17868 54067 39364 90044 86828 | 58966 80113 68673 22395 30383 14049 53510 | 05804 84177 84908 14453 81167 28149 33839 |
10TR | 46094 36055 | 87034 53620 | 14870 57457 | 79127 96755 |
15TR | 25202 | 60221 | 87763 | 39447 |
30TR | 28980 | 23140 | 35089 | 04051 |
2TỶ | 208298 | 733081 | 973884 | 453121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 27 | 13 | 40 | 61 |
200N | 782 | 478 | 074 | 943 |
400N | 5088 2780 5225 | 8649 1069 7331 | 0851 4980 8193 | 6242 3466 1408 |
1TR | 1536 | 3584 | 5444 | 7876 |
3TR | 07852 27814 96969 77858 44775 10242 61955 | 24163 91826 41098 52946 42315 15500 18024 | 55502 23039 94570 13802 21291 46018 14497 | 51231 35311 62674 50095 16379 76973 04130 |
10TR | 98123 18138 | 10949 47457 | 79557 10226 | 54438 38957 |
15TR | 05574 | 84869 | 79213 | 22367 |
30TR | 11155 | 69609 | 37362 | 75200 |
2TỶ | 707849 | 421423 | 454753 | 113883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 31 | 88 | 95 | 34 |
200N | 811 | 787 | 133 | 588 |
400N | 0001 1704 6973 | 2773 9218 9344 | 7954 9194 9641 | 0555 7795 9025 |
1TR | 0786 | 9206 | 7862 | 0583 |
3TR | 55942 73319 72532 77885 82247 01364 37846 | 25542 61093 99930 68712 02053 63941 23375 | 25503 26033 53111 61761 93394 15891 01351 | 66920 79708 26505 12826 26873 73096 56419 |
10TR | 24511 65612 | 38993 68052 | 72232 19848 | 27436 57449 |
15TR | 05533 | 80597 | 96557 | 91592 |
30TR | 60738 | 98430 | 22364 | 88279 |
2TỶ | 263715 | 943203 | 035609 | 968200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep