Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 60 | 54 | 24 |
200N | 732 | 603 | 552 |
400N | 3144 7399 7808 | 4653 4606 8167 | 9611 8793 5832 |
1TR | 1610 | 0871 | 2530 |
3TR | 17865 01451 66363 35265 85703 12596 74133 | 10590 52463 78656 71199 06475 51218 22172 | 80022 44976 17383 00106 42505 20807 76134 |
10TR | 36102 05394 | 05284 28547 | 56504 35512 |
15TR | 21565 | 97995 | 23928 |
30TR | 46370 | 58398 | 18220 |
2TỶ | 939863 | 312238 | 820274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 63 | 00 | 45 |
200N | 236 | 283 | 602 |
400N | 7404 3779 4801 | 5989 9192 3301 | 1549 7646 5169 |
1TR | 5689 | 9744 | 6014 |
3TR | 48462 99946 26516 64506 97108 42059 74226 | 83018 48562 17120 63828 85786 14484 43360 | 60194 55349 79547 95262 38857 38521 96100 |
10TR | 68374 13468 | 34548 80641 | 20997 81531 |
15TR | 91042 | 81786 | 71436 |
30TR | 35318 | 62416 | 38377 |
2TỶ | 974717 | 622774 | 498836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | 8K2 | 8K2 | |
100N | 20 | 74 | 14 |
200N | 631 | 876 | 720 |
400N | 8387 6721 4355 | 1819 5995 8995 | 1285 8372 0721 |
1TR | 4377 | 7345 | 0046 |
3TR | 25649 31109 44105 07207 39751 16455 00828 | 89034 68010 78808 84925 86261 98306 36993 | 06930 06668 25550 19850 08701 12536 07136 |
10TR | 41246 79881 | 79530 19926 | 58817 32353 |
15TR | 47940 | 88809 | 45464 |
30TR | 82714 | 50322 | 65017 |
2TỶ | 319790 | 084980 | 724746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 84 | 62 | 04 |
200N | 975 | 302 | 179 |
400N | 7350 8299 1002 | 4042 0101 7592 | 6899 1824 9469 |
1TR | 3935 | 1278 | 9527 |
3TR | 41571 93590 48666 72697 63547 61310 92207 | 23998 05181 27171 34825 74504 70581 92932 | 61960 18461 19441 01665 64669 55031 26986 |
10TR | 56745 40839 | 39233 02925 | 03213 85956 |
15TR | 95557 | 82208 | 93368 |
30TR | 61634 | 78980 | 73181 |
2TỶ | 626390 | 850482 | 955959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 92 | 86 | 78 |
200N | 103 | 348 | 230 |
400N | 7188 2822 5060 | 8033 6936 5751 | 9457 0822 4918 |
1TR | 2411 | 3284 | 3405 |
3TR | 00815 41529 90541 17081 17804 08825 88323 | 00823 96504 07031 98045 29971 96617 68138 | 68570 10625 73425 64878 79767 90154 66854 |
10TR | 86608 01270 | 40702 57290 | 50651 08347 |
15TR | 45474 | 74599 | 93802 |
30TR | 17613 | 42496 | 41384 |
2TỶ | 929814 | 253156 | 679849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 09 | 14 | 16 |
200N | 111 | 347 | 912 |
400N | 2383 2621 3103 | 1156 7679 6460 | 0633 5628 0217 |
1TR | 2673 | 0876 | 2366 |
3TR | 56728 51765 61907 45662 39498 73304 40652 | 04389 02060 40101 91347 99048 45269 35551 | 63820 44591 84532 17478 49754 55785 08508 |
10TR | 13253 68007 | 46038 76062 | 37396 85306 |
15TR | 28990 | 00560 | 89671 |
30TR | 91278 | 05161 | 09684 |
2TỶ | 019629 | 451979 | 719794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 44 | 64 | 41 |
200N | 084 | 131 | 124 |
400N | 0802 6753 5156 | 3263 6105 4327 | 0362 5624 3039 |
1TR | 2179 | 1751 | 4326 |
3TR | 34691 80585 24786 69588 78722 40471 55065 | 05316 54886 34797 52146 25139 86016 09043 | 50301 77684 04530 79201 07234 01492 82309 |
10TR | 35486 50726 | 01728 59791 | 41941 24481 |
15TR | 47776 | 62931 | 82077 |
30TR | 42216 | 65134 | 01465 |
2TỶ | 930945 | 693029 | 985502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep