In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K3AG-7K37K3
100N
09
14
16
200N
111
347
912
400N
2383
2621
3103
1156
7679
6460
0633
5628
0217
1TR
2673
0876
2366
3TR
56728
51765
61907
45662
39498
73304
40652
04389
02060
40101
91347
99048
45269
35551
63820
44591
84532
17478
49754
55785
08508
10TR
13253
68007
46038
76062
37396
85306
15TR
28990
00560
89671
30TR
91278
05161
09684
2TỶ
019629
451979
719794
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K2AG-7K27K2
100N
44
64
41
200N
084
131
124
400N
0802
6753
5156
3263
6105
4327
0362
5624
3039
1TR
2179
1751
4326
3TR
34691
80585
24786
69588
78722
40471
55065
05316
54886
34797
52146
25139
86016
09043
50301
77684
04530
79201
07234
01492
82309
10TR
35486
50726
01728
59791
41941
24481
15TR
47776
62931
82077
30TR
42216
65134
01465
2TỶ
930945
693029
985502
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K1AG-7K17K1
100N
23
68
28
200N
490
829
495
400N
8840
1991
9114
6391
6179
4477
1397
0223
0368
1TR
4288
3780
5633
3TR
62010
34983
39952
02996
11528
53051
40501
68438
05270
26699
19460
43516
64205
11177
99932
97770
01631
58569
82815
15538
50136
10TR
37593
12812
76009
18428
03877
19789
15TR
49939
17974
92188
30TR
49316
62662
00778
2TỶ
557238
185058
868692
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K4AG-6K46K4
100N
98
19
68
200N
159
910
101
400N
0631
8912
3242
4915
3023
1140
9022
3897
3361
1TR
0525
4570
4605
3TR
86606
56139
41393
16367
62385
06340
91425
63490
38558
24640
77174
96937
52261
91520
20846
32821
13585
28067
95949
64912
00553
10TR
74139
29950
75959
16411
84375
84740
15TR
57264
77019
35201
30TR
55069
46012
07829
2TỶ
834267
002540
792529
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K3AG-6K36K3
100N
21
82
09
200N
216
291
193
400N
2113
9906
8955
5194
2149
0586
7103
9018
2933
1TR
8192
6701
6354
3TR
22311
44352
37957
22300
55441
09036
36459
70122
81163
47969
82368
94322
12952
79238
70772
59099
95412
57010
62464
05786
08498
10TR
96666
06111
55897
01025
35918
51998
15TR
99613
08825
88117
30TR
70428
66125
39227
2TỶ
128772
091186
380453
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K2AG-6K26K2
100N
26
06
17
200N
503
337
079
400N
6521
9566
2425
9097
4960
9378
5478
8255
7655
1TR
2908
2004
0325
3TR
04593
49681
13122
75265
47257
42886
08337
57937
20751
58349
46085
99168
27497
99186
03738
95657
67471
54535
26443
46872
86008
10TR
75213
43834
84621
79134
44660
86107
15TR
51328
47478
72500
30TR
20581
01954
56172
2TỶ
160628
682341
327266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K1AG-6K16K1
100N
56
11
42
200N
173
356
479
400N
4170
0819
6348
9620
8822
9658
8633
3180
2675
1TR
6117
1356
8054
3TR
32358
72143
47148
52704
21514
78632
81665
05640
79948
21824
14483
71873
56091
45672
56329
82563
38265
76090
91496
65772
96384
10TR
62868
44444
22855
38398
79331
12264
15TR
83283
66226
38647
30TR
99477
28353
95488
2TỶ
501566
893294
805996
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL