KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 88 | 32 | 48 |
200N | 022 | 668 | 015 |
400N | 0411 8217 8806 | 2448 3415 5522 | 7800 6327 5289 |
1TR | 7988 | 2117 | 8354 |
3TR | 99083 20469 04622 33324 00165 25797 15254 | 98331 35282 37560 44511 73901 57940 15332 | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
10TR | 41008 03835 | 86534 00841 | 68018 01794 |
15TR | 86761 | 18472 | 49150 |
30TR | 45670 | 08917 | 43460 |
2TỶ | 133661 | 513715 | 746337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 73 | 31 | 17 |
200N | 664 | 940 | 209 |
400N | 7878 7831 8452 | 3657 7292 7022 | 3141 5080 9647 |
1TR | 3817 | 5921 | 9347 |
3TR | 48249 67956 28641 30217 20479 55150 73796 | 19956 19921 39172 44433 68326 00379 10677 | 09083 22816 09974 71310 72512 57525 08761 |
10TR | 80436 59431 | 70853 67551 | 39353 89379 |
15TR | 11784 | 73335 | 03318 |
30TR | 06224 | 81060 | 18857 |
2TỶ | 388696 | 213267 | 678024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 44 | 67 | 70 |
200N | 287 | 665 | 308 |
400N | 6993 3004 1948 | 6970 2596 1926 | 4656 9584 2674 |
1TR | 6394 | 2502 | 7889 |
3TR | 06229 62421 30794 40971 44679 86927 36534 | 41027 94042 18380 67792 94577 38907 33695 | 03118 78368 12212 94015 83578 54584 94828 |
10TR | 74020 51710 | 74354 22082 | 68734 54421 |
15TR | 85524 | 05037 | 70084 |
30TR | 47627 | 61027 | 01173 |
2TỶ | 630442 | 442472 | 161811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | B07 | T02K3 | |
100N | 30 | 01 | 06 |
200N | 239 | 746 | 428 |
400N | 5565 5975 1824 | 7406 4327 8242 | 8738 3850 1409 |
1TR | 8373 | 8342 | 6512 |
3TR | 28007 28370 43598 53796 25679 74446 16978 | 62832 65907 77897 16669 21132 84181 21689 | 65363 14234 19486 19376 66819 84759 85234 |
10TR | 83249 24440 | 88781 37510 | 57778 99249 |
15TR | 29329 | 46926 | 92437 |
30TR | 12313 | 69680 | 28661 |
2TỶ | 891756 | 840436 | 895980 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 47 | 77 | 93 |
200N | 575 | 014 | 659 |
400N | 0583 0998 0736 | 8665 8332 7765 | 1617 3975 8453 |
1TR | 0777 | 8669 | 6059 |
3TR | 78973 53777 42551 25741 81989 00351 39365 | 31928 44968 99174 33240 69143 53604 30310 | 61081 07659 32073 65848 82398 36698 77411 |
10TR | 61462 43250 | 83288 56210 | 62713 78920 |
15TR | 81308 | 70300 | 82376 |
30TR | 68937 | 01346 | 38577 |
2TỶ | 233801 | 955750 | 701623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 62 | 18 | 16 | 60 |
200N | 569 | 479 | 380 | 214 |
400N | 6913 1619 9075 | 9437 8085 4927 | 7659 6214 8938 | 6939 4293 6070 |
1TR | 5357 | 3778 | 6126 | 5007 |
3TR | 56293 01682 11863 86701 06718 42899 73212 | 73419 23243 83452 44129 42203 03884 67510 | 79340 87498 02682 23366 07271 88530 77769 | 98157 06267 18188 63310 89870 27489 04728 |
10TR | 93572 82782 | 88745 24636 | 30949 52685 | 05495 71146 |
15TR | 96779 | 56827 | 99644 | 61773 |
30TR | 97563 | 55846 | 04957 | 03953 |
2TỶ | 638716 | 814660 | 100804 | 313005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL07 | 02KS07 | 25TV07 | |
100N | 95 | 55 | 76 |
200N | 314 | 201 | 257 |
400N | 8676 0975 8288 | 0779 8946 3009 | 9922 4246 5520 |
1TR | 5258 | 9422 | 5754 |
3TR | 95800 80280 21346 75407 45786 31223 36667 | 83638 00606 72187 78576 39075 19891 64488 | 46872 60828 98908 94181 78838 65206 40860 |
10TR | 76333 39431 | 82996 46428 | 09924 62838 |
15TR | 71297 | 34326 | 31695 |
30TR | 17757 | 59625 | 81247 |
2TỶ | 231888 | 945806 | 030451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep