Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL50 | 12KS50 | 30TV50 | |
100N | 91 | 16 | 78 |
200N | 732 | 604 | 152 |
400N | 3716 9626 2714 | 5902 4022 4556 | 5833 4320 9936 |
1TR | 6040 | 0613 | 9277 |
3TR | 38932 48725 93723 91550 48302 69095 72496 | 40967 86225 72034 81784 82878 71449 97070 | 80880 80570 41631 24384 59366 71998 94908 |
10TR | 04088 18740 | 78530 30825 | 90539 72829 |
15TR | 37235 | 58599 | 90067 |
30TR | 16536 | 49211 | 41832 |
2TỶ | 118180 | 055135 | 320891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL49 | 12KS49 | 30TV49 | |
100N | 98 | 17 | 19 |
200N | 478 | 566 | 504 |
400N | 9394 0202 1587 | 2384 5429 8370 | 1900 9409 5188 |
1TR | 4543 | 0225 | 5219 |
3TR | 56148 68677 20560 11980 12926 41302 05689 | 24095 60789 19916 64691 04894 59234 67216 | 53547 33512 72856 12613 49415 66763 33891 |
10TR | 54992 77848 | 98309 02370 | 49231 21415 |
15TR | 55880 | 40224 | 78818 |
30TR | 67849 | 37143 | 54521 |
2TỶ | 783724 | 605667 | 034652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL48 | 11KS48 | 30TV48 | |
100N | 75 | 07 | 03 |
200N | 227 | 193 | 102 |
400N | 6397 6232 0573 | 0971 7169 7989 | 4015 8917 2999 |
1TR | 1435 | 0304 | 0087 |
3TR | 03525 67978 68273 68132 13975 98762 66960 | 15777 37882 75679 57408 16598 45701 21123 | 55079 42220 07400 56221 04203 75004 72241 |
10TR | 57418 12416 | 13186 53378 | 21014 74948 |
15TR | 66398 | 17522 | 34916 |
30TR | 27572 | 37493 | 28460 |
2TỶ | 439080 | 411917 | 813796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL47 | 11KS47 | 30TV47 | |
100N | 76 | 64 | 01 |
200N | 753 | 564 | 931 |
400N | 4873 1620 5183 | 6118 3326 4935 | 0320 4294 7264 |
1TR | 4029 | 1048 | 1813 |
3TR | 70464 79778 98851 03461 91022 81209 76267 | 62833 27534 52879 92782 89204 49166 74447 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 |
10TR | 66504 41242 | 69940 36072 | 12488 60235 |
15TR | 72640 | 36201 | 28229 |
30TR | 89135 | 10524 | 78992 |
2TỶ | 429315 | 108474 | 200426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL46 | 11KS46 | 30TV46 | |
100N | 16 | 73 | 39 |
200N | 287 | 727 | 829 |
400N | 0731 0175 3739 | 2871 4158 3312 | 1079 4296 0002 |
1TR | 9896 | 3252 | 8229 |
3TR | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
10TR | 00106 92101 | 71964 51329 | 70695 90939 |
15TR | 70668 | 23144 | 58276 |
30TR | 51567 | 26422 | 44305 |
2TỶ | 091389 | 016307 | 486725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL45 | 11KS45 | 30TV45 | |
100N | 06 | 65 | 23 |
200N | 749 | 123 | 485 |
400N | 4554 4666 6440 | 6954 9770 3706 | 8150 5088 6709 |
1TR | 5355 | 8426 | 4711 |
3TR | 66421 83692 28398 17763 61103 90273 44567 | 80952 34830 42203 59205 30680 21087 86837 | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 |
10TR | 49720 36780 | 75892 39006 | 06669 43695 |
15TR | 61758 | 14757 | 66315 |
30TR | 25758 | 71421 | 06791 |
2TỶ | 413635 | 313543 | 010000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL44 | 10KS44 | 30TV44 | |
100N | 13 | 79 | 44 |
200N | 248 | 317 | 717 |
400N | 5219 0413 5400 | 9217 3170 2453 | 3827 3874 4523 |
1TR | 9217 | 1116 | 5807 |
3TR | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 |
10TR | 01242 14542 | 96588 48326 | 41202 57405 |
15TR | 37650 | 79548 | 81293 |
30TR | 90714 | 28733 | 03208 |
2TỶ | 566431 | 566307 | 055277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep