Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL14 | 04KS14 | 30TV14 | |
100N | 28 | 27 | 72 |
200N | 655 | 943 | 489 |
400N | 9684 2538 5217 | 8211 0392 7980 | 9316 9904 9327 |
1TR | 1202 | 6014 | 5781 |
3TR | 63393 93372 42634 47791 99950 84094 66776 | 47393 77046 00539 28564 47940 67323 87926 | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 |
10TR | 30950 80531 | 31002 96482 | 80753 83136 |
15TR | 06631 | 14693 | 98334 |
30TR | 30182 | 36707 | 89756 |
2TỶ | 975179 | 852531 | 243293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL13 | 03KS13 | 30TV13 | |
100N | 70 | 40 | 86 |
200N | 310 | 852 | 988 |
400N | 0091 4532 8936 | 1161 7288 5153 | 4223 0451 3665 |
1TR | 9614 | 0980 | 1761 |
3TR | 01657 73683 81572 48859 95990 08172 18648 | 96807 73169 68793 98479 43456 12129 67993 | 31068 06360 93390 25009 40141 41254 67782 |
10TR | 89811 42690 | 94526 18419 | 68448 51973 |
15TR | 85526 | 57323 | 57881 |
30TR | 87254 | 99377 | 71810 |
2TỶ | 849537 | 174652 | 661120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL12 | 03KS12 | 30TV12 | |
100N | 11 | 47 | 13 |
200N | 201 | 067 | 907 |
400N | 8959 8735 4483 | 3901 7963 2470 | 4664 9832 1189 |
1TR | 5471 | 6699 | 9936 |
3TR | 07116 19468 21469 16427 08088 12250 53079 | 79711 10285 12816 79938 87127 05080 53579 | 14350 76240 94518 24863 32230 71455 91910 |
10TR | 11636 13006 | 97503 17921 | 99725 09771 |
15TR | 39965 | 66427 | 75694 |
30TR | 52077 | 81560 | 92194 |
2TỶ | 118289 | 215010 | 441539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL11 | 03KS11 | 30TV11 | |
100N | 49 | 01 | 31 |
200N | 494 | 856 | 898 |
400N | 7620 8900 7805 | 6969 6383 1111 | 2698 0264 2629 |
1TR | 6134 | 9405 | 3571 |
3TR | 79242 66329 92809 33372 28347 37243 06277 | 79199 87206 18232 53965 68212 32502 52586 | 00620 07875 01681 08407 95169 01470 50791 |
10TR | 58882 31435 | 50896 02668 | 01356 85509 |
15TR | 49148 | 31415 | 31680 |
30TR | 60901 | 82645 | 12843 |
2TỶ | 288490 | 337724 | 026204 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL10 | 03KS10 | 30TV10 | |
100N | 41 | 33 | 98 |
200N | 421 | 660 | 634 |
400N | 7020 9441 4599 | 2582 6204 1518 | 8803 1746 1185 |
1TR | 2297 | 6122 | 3222 |
3TR | 54146 26420 90930 70648 10421 67306 30876 | 51332 87205 56567 58339 91507 18078 51472 | 21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 |
10TR | 49508 22530 | 43482 47559 | 49861 42038 |
15TR | 68420 | 22934 | 20870 |
30TR | 43125 | 31990 | 78315 |
2TỶ | 231921 | 957311 | 511302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL09 | 02KS09 | 30TV09 | |
100N | 11 | 87 | 53 |
200N | 446 | 736 | 143 |
400N | 7405 6739 0823 | 5736 6543 5422 | 1028 3063 2450 |
1TR | 3005 | 0762 | 7003 |
3TR | 61398 31268 91771 44203 46290 97390 64000 | 01418 63918 26908 08008 75957 03641 14777 | 76461 63784 75856 13694 12406 13814 13872 |
10TR | 07069 80125 | 38984 84649 | 96388 29837 |
15TR | 93891 | 17777 | 78415 |
30TR | 07257 | 70545 | 74578 |
2TỶ | 046384 | 513093 | 557933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL08 | 02KS08 | 30TV08 | |
100N | 29 | 79 | 05 |
200N | 959 | 136 | 367 |
400N | 1032 0337 9821 | 3426 1371 5691 | 5818 3890 0582 |
1TR | 5669 | 8748 | 4461 |
3TR | 80202 44639 09493 43843 79145 11175 92740 | 16528 59564 63865 85599 38145 97161 48730 | 46107 37463 33442 15740 35324 74303 08331 |
10TR | 76636 21357 | 87778 70528 | 66546 50978 |
15TR | 32157 | 54455 | 60840 |
30TR | 82016 | 24048 | 86495 |
2TỶ | 560838 | 087753 | 051271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep