Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL21 | 05KS21 | 30TV21 | |
100N | 76 | 83 | 73 |
200N | 286 | 306 | 434 |
400N | 9933 3964 7447 | 8373 6343 7153 | 0415 6928 1636 |
1TR | 0719 | 8279 | 0726 |
3TR | 13129 23084 08840 16765 06312 73079 28635 | 78430 70752 86598 45351 02295 88171 44232 | 77430 13077 08135 62017 09778 63604 30768 |
10TR | 26276 91037 | 22792 42444 | 15543 60144 |
15TR | 89240 | 76194 | 06494 |
30TR | 72396 | 90695 | 59443 |
2TỶ | 579595 | 727533 | 090253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL20 | 05KS20 | 30TV20 | |
100N | 42 | 65 | 80 |
200N | 658 | 395 | 596 |
400N | 8509 9237 9299 | 9052 2570 2847 | 7723 7108 2905 |
1TR | 8430 | 2736 | 4124 |
3TR | 51375 68532 05784 12198 17589 05463 23899 | 76425 63457 68077 65103 18261 51833 23028 | 75579 69251 19064 24861 69777 94185 03372 |
10TR | 57802 60878 | 57469 79825 | 18345 98496 |
15TR | 75129 | 43137 | 32502 |
30TR | 34817 | 62370 | 38817 |
2TỶ | 831978 | 873650 | 797127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL19 | 05KS19 | 30TV19 | |
100N | 45 | 83 | 43 |
200N | 040 | 456 | 663 |
400N | 6410 2905 4063 | 8387 8809 6055 | 3229 2437 3417 |
1TR | 0590 | 6007 | 4846 |
3TR | 44280 27500 59821 82020 51018 31559 68169 | 78815 58708 00020 35889 02092 06005 69629 | 96114 90357 53247 31123 76500 97822 28675 |
10TR | 05972 29966 | 22174 92301 | 17678 77640 |
15TR | 98308 | 44095 | 07696 |
30TR | 39252 | 67924 | 09068 |
2TỶ | 246959 | 450087 | 092951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL18 | 04KS18 | 30TV18 | |
100N | 32 | 08 | 99 |
200N | 554 | 503 | 620 |
400N | 6987 4526 1917 | 7391 5005 1410 | 3582 0788 1360 |
1TR | 7155 | 1216 | 9609 |
3TR | 16706 12028 94741 93954 78091 15069 36319 | 30697 81612 62238 86771 64767 70432 91096 | 96847 24945 23066 58958 88532 42323 70129 |
10TR | 13579 48329 | 20099 34251 | 65347 63079 |
15TR | 33701 | 89178 | 28451 |
30TR | 50649 | 16741 | 74273 |
2TỶ | 967622 | 300869 | 326379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL17 | 04KS17 | 30TV17 | |
100N | 61 | 64 | 98 |
200N | 204 | 137 | 119 |
400N | 8202 0784 4783 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 |
1TR | 3500 | 4975 | 7102 |
3TR | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
10TR | 85228 02641 | 48494 57446 | 98883 97879 |
15TR | 40538 | 72973 | 55617 |
30TR | 66597 | 49662 | 33662 |
2TỶ | 453651 | 414609 | 322166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL16 | 04KS16 | 30TV16 | |
100N | 58 | 13 | 51 |
200N | 267 | 731 | 124 |
400N | 5775 1135 0382 | 4777 0857 0761 | 8972 6769 7461 |
1TR | 5134 | 3247 | 4498 |
3TR | 62057 02087 97479 57822 25102 96562 61102 | 15046 73502 49759 27795 84160 23667 34682 | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 |
10TR | 36395 73128 | 16075 93560 | 30568 66355 |
15TR | 28483 | 19162 | 15905 |
30TR | 96502 | 53601 | 76625 |
2TỶ | 613263 | 847899 | 857599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL15 | 04KS15 | 30TV15 | |
100N | 79 | 90 | 16 |
200N | 995 | 507 | 850 |
400N | 4402 5359 8903 | 4869 1223 4162 | 9951 8843 6394 |
1TR | 2166 | 1722 | 1549 |
3TR | 27966 15115 57204 82100 13759 14783 79240 | 97788 31447 54521 20584 35863 48953 70761 | 08527 69601 95781 84275 91924 60545 70728 |
10TR | 92904 23233 | 46614 47869 | 77689 29851 |
15TR | 45466 | 72113 | 07900 |
30TR | 43943 | 74649 | 43652 |
2TỶ | 442542 | 269016 | 948895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep