Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL25 | 06KS25 | 23TV25 | |
100N | 92 | 43 | 63 |
200N | 770 | 196 | 026 |
400N | 8946 5004 3167 | 5835 5139 6042 | 6896 0069 7901 |
1TR | 9113 | 4684 | 4733 |
3TR | 48102 49856 98906 06569 63122 76641 68055 | 36881 13354 17457 48664 55586 16480 94831 | 40943 75950 44200 02635 67524 70269 65705 |
10TR | 73963 41719 | 37497 56791 | 22865 26615 |
15TR | 03839 | 15840 | 12224 |
30TR | 40067 | 36326 | 11942 |
2TỶ | 565212 | 283669 | 502640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL24 | 06KS24 | 23TV24 | |
100N | 57 | 02 | 44 |
200N | 808 | 576 | 525 |
400N | 7203 4762 7904 | 9240 5534 0396 | 4472 5069 1242 |
1TR | 1458 | 3249 | 2516 |
3TR | 29363 15426 74915 34124 60417 42457 63499 | 86933 60590 96928 31615 08475 40750 87925 | 74133 48903 73953 97123 49261 42773 32461 |
10TR | 47215 02884 | 79148 38514 | 88700 23372 |
15TR | 44741 | 42245 | 76116 |
30TR | 33597 | 55883 | 57363 |
2TỶ | 421047 | 778261 | 408006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL23 | 06KS23 | 23TV23 | |
100N | 85 | 76 | 11 |
200N | 848 | 187 | 471 |
400N | 8737 7417 4154 | 0484 1191 7657 | 2766 0984 4687 |
1TR | 1593 | 2849 | 6915 |
3TR | 66818 08011 73068 34686 08655 43621 68586 | 99831 78369 69098 29980 68682 84866 83987 | 55561 57509 54386 58290 15311 70361 98626 |
10TR | 35180 11831 | 36132 84919 | 12660 03804 |
15TR | 03202 | 10114 | 06984 |
30TR | 26066 | 72079 | 06565 |
2TỶ | 663381 | 526040 | 276638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL22 | 05KS22 | 23TV22 | |
100N | 03 | 97 | 88 |
200N | 413 | 216 | 039 |
400N | 8786 3480 8623 | 1684 4479 0418 | 1803 1548 6750 |
1TR | 1666 | 3594 | 0419 |
3TR | 33542 74662 09658 50749 60695 27188 32497 | 41489 50090 49272 50279 21106 30270 73620 | 32943 85100 48266 35083 26502 01115 34289 |
10TR | 53860 74632 | 98915 11953 | 72631 65668 |
15TR | 70079 | 05494 | 84402 |
30TR | 72782 | 88396 | 37318 |
2TỶ | 180283 | 768434 | 608850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL21 | 05KS21 | 23TV21 | |
100N | 11 | 75 | 74 |
200N | 922 | 841 | 643 |
400N | 0434 7746 3119 | 4354 9858 0178 | 2137 6222 5614 |
1TR | 7740 | 5780 | 9997 |
3TR | 95411 82761 83659 37185 37938 07207 52388 | 04438 93431 86733 75924 05608 06135 96918 | 35886 50876 20199 25571 99771 38778 35484 |
10TR | 23416 50982 | 96117 32906 | 82645 20488 |
15TR | 67319 | 43114 | 01348 |
30TR | 75322 | 06760 | 44348 |
2TỶ | 578065 | 001449 | 083599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL20 | 05KS20 | 23TV20 | |
100N | 34 | 46 | 04 |
200N | 005 | 437 | 814 |
400N | 8779 7667 0104 | 9914 4226 8975 | 3263 1390 3164 |
1TR | 5018 | 4348 | 9484 |
3TR | 57113 22921 09093 63999 44693 83778 66716 | 82328 77662 16569 58706 13366 67187 00809 | 92847 92963 38226 89821 42811 29975 94975 |
10TR | 28275 95897 | 91661 86397 | 54713 81737 |
15TR | 47898 | 69192 | 94915 |
30TR | 67763 | 96748 | 59526 |
2TỶ | 494600 | 780781 | 409440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL19 | 05KS19 | 23TV19 | |
100N | 79 | 84 | 09 |
200N | 919 | 015 | 032 |
400N | 8459 5037 1555 | 8326 2633 9079 | 7284 2377 2023 |
1TR | 2834 | 2974 | 9161 |
3TR | 74186 89539 53229 48179 66336 10373 62248 | 50511 18962 26011 83239 88500 73460 77717 | 00846 83161 69651 52501 70761 14334 03957 |
10TR | 98106 17117 | 37238 70391 | 24135 08416 |
15TR | 13362 | 72031 | 39313 |
30TR | 86551 | 41325 | 48449 |
2TỶ | 922068 | 548116 | 542449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep