Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL32 | 08KS32 | 23TV32 | |
100N | 12 | 83 | 06 |
200N | 931 | 896 | 078 |
400N | 1875 4929 3650 | 1695 0955 7576 | 7073 4454 2104 |
1TR | 6984 | 8547 | 5442 |
3TR | 01059 02332 16744 94980 76725 97070 29633 | 77756 64666 65902 25361 19821 11547 23422 | 30463 88079 23733 99821 01851 79269 68863 |
10TR | 34629 94120 | 57894 97590 | 18169 56716 |
15TR | 00685 | 30157 | 80799 |
30TR | 01245 | 98414 | 36267 |
2TỶ | 537195 | 552602 | 741752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL31 | 08KS31 | 23TV31 | |
100N | 23 | 66 | 97 |
200N | 590 | 045 | 262 |
400N | 9450 5104 4911 | 8773 4316 6289 | 0047 2572 3953 |
1TR | 4352 | 5561 | 2690 |
3TR | 79286 07346 08477 08884 24860 07449 28867 | 31117 73187 96276 93639 09523 63457 12268 | 17625 31710 12242 76032 81842 80926 77394 |
10TR | 90979 17409 | 39596 38613 | 69733 67791 |
15TR | 46197 | 47735 | 99275 |
30TR | 94116 | 59241 | 10855 |
2TỶ | 962097 | 165216 | 045698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL30 | 07KS30 | 23TV30 | |
100N | 55 | 30 | 41 |
200N | 363 | 253 | 018 |
400N | 1616 6308 1682 | 8189 9494 3389 | 3637 1014 6107 |
1TR | 5222 | 5172 | 6711 |
3TR | 94610 92691 20552 32283 30527 85248 99600 | 49087 32806 39186 41190 00200 61790 22610 | 04228 81086 39587 18142 65079 09162 02912 |
10TR | 64543 70931 | 62748 08802 | 33556 01687 |
15TR | 06021 | 25676 | 04797 |
30TR | 46280 | 79708 | 50475 |
2TỶ | 359009 | 974278 | 698215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL29 | 07KS29 | 23TV29 | |
100N | 12 | 73 | 66 |
200N | 246 | 048 | 531 |
400N | 6119 6039 3709 | 6080 2691 4763 | 0336 4089 8107 |
1TR | 0691 | 5629 | 2368 |
3TR | 74449 12550 99531 13049 00722 02034 46894 | 07273 91780 17982 88500 63695 83653 42168 | 12501 74069 10238 11256 00510 68695 03061 |
10TR | 22529 37724 | 49809 61847 | 66340 29359 |
15TR | 93356 | 97023 | 32774 |
30TR | 04724 | 09985 | 86968 |
2TỶ | 949475 | 201464 | 008570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL28 | 07KS28 | 23TV28 | |
100N | 39 | 68 | 41 |
200N | 328 | 262 | 488 |
400N | 9674 2887 0802 | 9283 4133 8217 | 5772 0435 4965 |
1TR | 3886 | 4232 | 1899 |
3TR | 41918 51310 94567 77458 87172 02083 78645 | 81110 84135 45252 19499 12070 79646 12700 | 87360 14206 80778 23805 30239 13130 07715 |
10TR | 56906 98192 | 03492 09784 | 22142 82784 |
15TR | 58248 | 66738 | 40411 |
30TR | 09193 | 12133 | 34463 |
2TỶ | 893720 | 826907 | 575290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL27 | 07KS27 | 23TV27 | |
100N | 75 | 69 | 68 |
200N | 589 | 484 | 856 |
400N | 5264 6454 3978 | 5233 3393 0561 | 9438 6457 8476 |
1TR | 1683 | 8875 | 0929 |
3TR | 89526 38245 55581 20963 66325 07991 00783 | 32061 31903 35098 40806 86028 43848 94336 | 83928 96931 81830 41009 21705 09913 35030 |
10TR | 33417 74348 | 40714 00525 | 22299 53814 |
15TR | 81902 | 97093 | 83770 |
30TR | 19781 | 52923 | 93586 |
2TỶ | 426685 | 608027 | 571783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL26 | 06KS26 | 23TV26 | |
100N | 28 | 45 | 32 |
200N | 328 | 842 | 962 |
400N | 1107 6554 6467 | 0415 2359 8501 | 5576 1688 3637 |
1TR | 4666 | 7778 | 6568 |
3TR | 77194 85136 29089 88531 30757 42746 62816 | 80223 02246 86404 50223 06816 90067 07724 | 65345 66963 87790 85115 82743 24348 66410 |
10TR | 09799 63542 | 92135 02937 | 46999 33279 |
15TR | 45329 | 08375 | 94672 |
30TR | 82770 | 47747 | 99795 |
2TỶ | 638532 | 181674 | 170675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep