Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL39 | 09KS39 | 23TV39 | |
100N | 14 | 05 | 35 |
200N | 406 | 419 | 528 |
400N | 6741 2660 6612 | 9188 5649 0813 | 7692 1564 7400 |
1TR | 0956 | 4070 | 3390 |
3TR | 30317 21413 89149 65032 79799 35698 44647 | 46385 37440 91998 12637 56087 93039 35049 | 39312 77920 83166 57918 63280 30729 80725 |
10TR | 13256 95444 | 38536 47787 | 93865 49035 |
15TR | 38794 | 81443 | 98174 |
30TR | 10448 | 53024 | 51928 |
2TỶ | 262943 | 141437 | 014827 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL38 | 09KS38 | 23TV38 | |
100N | 54 | 57 | 40 |
200N | 283 | 745 | 201 |
400N | 3980 9115 0055 | 8601 6592 7189 | 6023 4722 6431 |
1TR | 9196 | 0102 | 4093 |
3TR | 81443 57417 23196 82694 11404 09283 82321 | 88801 14893 95179 47651 90107 01487 21607 | 54361 55957 07481 57914 75485 76658 29207 |
10TR | 78332 87342 | 11938 41124 | 89619 58651 |
15TR | 69596 | 16995 | 44292 |
30TR | 01413 | 44882 | 94606 |
2TỶ | 609342 | 521858 | 583114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL37 | 09KS37 | 23TV37 | |
100N | 49 | 65 | 29 |
200N | 272 | 766 | 437 |
400N | 9726 6324 1410 | 9453 0649 9282 | 2528 8707 8545 |
1TR | 8796 | 5100 | 6968 |
3TR | 20922 36036 69477 86972 43127 28445 76890 | 20501 16408 07085 16074 17686 90631 66121 | 31824 31690 02033 58012 53352 55963 81545 |
10TR | 82418 69041 | 36334 19620 | 53116 30821 |
15TR | 83166 | 93269 | 60754 |
30TR | 14835 | 53196 | 73100 |
2TỶ | 045294 | 033082 | 637183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL36 | 09KS36 | 23TV36 | |
100N | 00 | 15 | 95 |
200N | 170 | 429 | 359 |
400N | 6420 0213 7014 | 1561 5805 3691 | 0596 8726 8307 |
1TR | 2874 | 9102 | 6649 |
3TR | 93063 02471 29242 85028 01870 71779 12746 | 02319 07644 16992 02410 34657 88126 36178 | 82413 99844 21180 67327 87172 30298 31889 |
10TR | 44731 85033 | 30923 38428 | 52164 37347 |
15TR | 11528 | 73065 | 84709 |
30TR | 48411 | 90127 | 68798 |
2TỶ | 604828 | 776709 | 248924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL35 | 08KS35 | 23TV35 | |
100N | 15 | 05 | 21 |
200N | 960 | 584 | 881 |
400N | 1141 8374 0449 | 5272 1885 8410 | 7371 4146 2041 |
1TR | 4733 | 1848 | 4498 |
3TR | 58814 61064 93020 96743 02662 16126 72195 | 35265 68071 66534 96263 42489 68194 25742 | 50206 68439 39495 04446 89410 84966 53561 |
10TR | 22914 20126 | 82846 27170 | 00327 00397 |
15TR | 77928 | 79886 | 04223 |
30TR | 08036 | 93755 | 24349 |
2TỶ | 604856 | 529709 | 842603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL34 | 08KS34 | 23TV34 | |
100N | 99 | 78 | 17 |
200N | 687 | 773 | 779 |
400N | 2358 9823 7698 | 5668 5064 1476 | 2404 1386 5704 |
1TR | 7572 | 3002 | 3310 |
3TR | 26414 91434 69671 40220 23034 75684 49725 | 57502 02882 66506 89910 49356 61182 19006 | 81951 27874 96506 83829 84198 75529 24611 |
10TR | 86795 56868 | 09095 36898 | 16177 38175 |
15TR | 76234 | 27921 | 28945 |
30TR | 66482 | 54446 | 85769 |
2TỶ | 830389 | 770243 | 861500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL33 | 08KS33 | 23TV33 | |
100N | 40 | 77 | 73 |
200N | 556 | 815 | 974 |
400N | 5741 7742 3368 | 3619 6544 7411 | 7721 4780 1325 |
1TR | 4102 | 8418 | 0256 |
3TR | 17958 88855 65785 53630 12012 20526 71357 | 55812 86177 47874 66837 57463 26038 37310 | 29007 21674 27375 79565 80427 34192 37376 |
10TR | 78965 39780 | 51980 90207 | 87484 73371 |
15TR | 86516 | 75736 | 86289 |
30TR | 73639 | 53321 | 17022 |
2TỶ | 109425 | 429159 | 710944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep