Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL01 | 01KS01 | 24TV01 | |
100N | 54 | 04 | 75 |
200N | 213 | 801 | 763 |
400N | 4563 2519 1093 | 5736 3201 6290 | 6720 6134 0260 |
1TR | 1596 | 8341 | 0191 |
3TR | 55319 22255 95739 21446 59651 43569 18103 | 25869 10558 41400 92713 25452 14724 48946 | 59348 39143 64804 38683 56131 10533 49390 |
10TR | 85940 85961 | 23027 09414 | 79589 45695 |
15TR | 51369 | 23540 | 19279 |
30TR | 11398 | 33206 | 33737 |
2TỶ | 083607 | 350353 | 992600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL52 | 12KS52 | 23TV52 | |
100N | 89 | 18 | 54 |
200N | 083 | 883 | 065 |
400N | 9478 7000 6496 | 3476 3676 8300 | 6311 6003 4627 |
1TR | 6881 | 9577 | 5694 |
3TR | 81428 63925 87373 29320 31368 38036 83299 | 43715 56799 58003 96183 28652 67544 46455 | 49265 60339 47512 84373 98593 34316 43274 |
10TR | 90624 93482 | 18578 83563 | 85129 15266 |
15TR | 39730 | 56260 | 13164 |
30TR | 80011 | 96751 | 30308 |
2TỶ | 604047 | 694207 | 864909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL51 | 12KS51 | 23TV51 | |
100N | 24 | 55 | 51 |
200N | 786 | 350 | 914 |
400N | 7374 3122 4502 | 6423 6139 3209 | 9483 5390 8530 |
1TR | 4214 | 2433 | 8130 |
3TR | 00683 86586 00953 03703 30945 10186 17509 | 68580 42175 67527 74536 73234 72333 80903 | 46492 02252 68376 34570 15709 09642 94888 |
10TR | 10486 07327 | 03914 24968 | 07889 29684 |
15TR | 15337 | 84539 | 58055 |
30TR | 73577 | 27202 | 02980 |
2TỶ | 130139 | 518278 | 577913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL50 | 12KS50 | 23TV50 | |
100N | 28 | 92 | 45 |
200N | 138 | 236 | 700 |
400N | 1257 4739 2131 | 4917 2754 2686 | 7528 7211 0234 |
1TR | 1498 | 2289 | 0552 |
3TR | 65800 67553 89849 45753 14266 56939 65173 | 54094 35073 66126 84516 51733 34269 74737 | 22107 12634 19873 01255 97803 46904 71353 |
10TR | 64690 72969 | 21588 96808 | 38101 77002 |
15TR | 08523 | 44326 | 24882 |
30TR | 37040 | 49268 | 45341 |
2TỶ | 257667 | 843822 | 401794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL49 | 12KS49 | 23TV49 | |
100N | 43 | 18 | 90 |
200N | 617 | 728 | 709 |
400N | 7877 2026 6338 | 3698 8051 8497 | 5189 4546 7356 |
1TR | 8337 | 2070 | 8288 |
3TR | 46302 92651 39731 15048 54363 28877 30169 | 82033 84418 02064 07962 69453 70271 02356 | 11781 92321 84803 76382 64696 71322 07542 |
10TR | 98305 88352 | 57784 67397 | 68040 71998 |
15TR | 81132 | 26082 | 65372 |
30TR | 47824 | 49904 | 72788 |
2TỶ | 307482 | 419674 | 830854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL48 | 11KS48 | 23TV48 | |
100N | 84 | 58 | 82 |
200N | 061 | 341 | 641 |
400N | 7525 6506 3531 | 5476 0030 0223 | 1941 2645 0303 |
1TR | 9056 | 7277 | 5696 |
3TR | 21409 96823 35042 17068 08651 88036 54315 | 10471 64386 83296 10113 98637 84523 77904 | 99193 35701 74056 92925 40725 12108 94987 |
10TR | 94078 81954 | 48077 94657 | 39599 19071 |
15TR | 00516 | 80048 | 29667 |
30TR | 48456 | 98526 | 97392 |
2TỶ | 412550 | 210170 | 565729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL47 | 11KS47 | 23TV47 | |
100N | 07 | 56 | 67 |
200N | 597 | 910 | 567 |
400N | 9624 2470 3295 | 1965 9782 7079 | 6562 2444 6669 |
1TR | 5002 | 0635 | 8804 |
3TR | 69230 12176 75285 49821 49029 97496 23101 | 58721 73683 48534 11167 43769 53575 41683 | 76621 28473 22007 09641 36165 15580 62123 |
10TR | 76346 58760 | 42592 57574 | 42814 94398 |
15TR | 35978 | 87206 | 20420 |
30TR | 97484 | 79596 | 33178 |
2TỶ | 685157 | 627543 | 986477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep