KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL23 | 06KS23 | 22TV23 | |
100N | 04 | 71 | 92 |
200N | 860 | 206 | 446 |
400N | 5366 4195 1024 | 9645 5885 9794 | 4229 8551 6987 |
1TR | 4228 | 6641 | 0254 |
3TR | 25048 86242 80655 29508 55101 60612 72633 | 99654 13609 38913 05353 67137 51953 21715 | 24455 02381 56500 26072 56009 88290 27409 |
10TR | 05201 48847 | 03396 92772 | 36723 28475 |
15TR | 53754 | 31369 | 58927 |
30TR | 31123 | 19000 | 99897 |
2TỶ | 278134 | 201001 | 373506 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 25 | 41 | 57 |
200N | 841 | 048 | 201 |
400N | 2452 0835 0474 | 7753 7259 9178 | 1147 3769 2018 |
1TR | 4966 | 8404 | 1484 |
3TR | 56615 85862 19400 71938 30435 21285 23337 | 55403 72884 42737 49337 26697 55482 22672 | 10603 48301 40271 20873 57559 64013 96608 |
10TR | 28062 52901 | 73650 12204 | 02613 40757 |
15TR | 36353 | 62775 | 02310 |
30TR | 37833 | 20196 | 46555 |
2TỶ | 197890 | 647434 | 260772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 76 | 70 | 72 |
200N | 844 | 938 | 611 |
400N | 7003 8061 5463 | 8725 9645 8172 | 1384 4138 6649 |
1TR | 6448 | 4822 | 9257 |
3TR | 88157 98148 06029 54518 02868 98212 25639 | 28475 49942 85580 62451 51929 75884 95086 | 90325 59750 24742 09201 07385 26757 45588 |
10TR | 79069 00402 | 94637 78074 | 69798 80626 |
15TR | 13342 | 79214 | 16472 |
30TR | 76375 | 97863 | 45302 |
2TỶ | 338518 | 476427 | 952104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 13 | 52 | 53 |
200N | 841 | 997 | 334 |
400N | 5622 0390 5944 | 1185 6557 7651 | 6638 9526 5574 |
1TR | 9148 | 5917 | 6340 |
3TR | 56114 80093 44798 12852 83144 60029 00670 | 63509 81611 69848 94268 87009 96965 31255 | 24624 35103 64151 93797 09484 94435 47569 |
10TR | 06539 23649 | 68641 24073 | 04579 43352 |
15TR | 69810 | 80719 | 60719 |
30TR | 49665 | 45838 | 65703 |
2TỶ | 026777 | 886136 | 117994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | M23 | T06K1 | |
100N | 99 | 29 | 13 |
200N | 858 | 823 | 243 |
400N | 6019 9046 8051 | 3841 9948 1731 | 2023 6144 1651 |
1TR | 9144 | 8168 | 1881 |
3TR | 26450 94889 25595 72060 65288 44182 13030 | 05636 16627 26846 91714 63596 60936 25886 | 12663 98515 28525 95493 19926 80410 83522 |
10TR | 49439 69759 | 75975 98778 | 32098 63406 |
15TR | 12193 | 87354 | 43094 |
30TR | 22978 | 53948 | 80749 |
2TỶ | 002756 | 897482 | 277298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | DL6K1 | |
100N | 42 | 17 | 02 |
200N | 280 | 244 | 174 |
400N | 6257 7772 2290 | 4589 5926 4111 | 4171 8711 1761 |
1TR | 7898 | 7353 | 3220 |
3TR | 71103 21917 87733 06064 31079 77732 98030 | 06336 14445 27916 86756 37649 84343 46966 | 95130 01979 91423 86348 68154 06088 93947 |
10TR | 99624 02498 | 30298 94916 | 19218 95753 |
15TR | 37682 | 11540 | 83664 |
30TR | 67549 | 03391 | 57481 |
2TỶ | 178545 | 071791 | 019121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 01 | 72 | 08 | 45 |
200N | 918 | 258 | 498 | 724 |
400N | 3165 6172 7332 | 9093 7755 3253 | 8275 4918 6543 | 2989 6486 6003 |
1TR | 5573 | 9794 | 8604 | 0155 |
3TR | 21765 96917 70650 58369 92539 91888 82465 | 37910 70369 88375 17118 72111 22230 35171 | 43951 67834 42856 21254 14216 73113 84230 | 29996 28350 49128 38950 06828 55422 82284 |
10TR | 77704 65411 | 78834 23337 | 46274 29466 | 36876 55001 |
15TR | 83133 | 23330 | 12974 | 19767 |
30TR | 19286 | 70666 | 65278 | 91249 |
2TỶ | 156600 | 863391 | 057159 | 002985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep