Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | T9K2 | |
100N | 94 | 02 | 85 |
200N | 848 | 169 | 124 |
400N | 2212 3491 3811 | 1540 8731 2038 | 3187 4485 1115 |
1TR | 5015 | 9541 | 4953 |
3TR | 12961 66932 32407 10472 79867 64824 81643 | 07157 75653 71709 33796 73819 27747 96010 | 37014 22371 15885 11088 44625 87269 21959 |
10TR | 29219 53730 | 78896 37187 | 07329 43603 |
15TR | 82713 | 77240 | 18808 |
30TR | 51161 | 65924 | 98126 |
2TỶ | 149826 | 400686 | 564083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | T9K1 | |
100N | 55 | 51 | 73 |
200N | 706 | 968 | 744 |
400N | 4659 3153 3561 | 9263 6065 6722 | 6882 7586 7260 |
1TR | 3517 | 3532 | 0594 |
3TR | 06752 30256 26666 76202 07957 44643 07739 | 23877 25228 18279 96692 52644 74544 47808 | 23002 14816 49065 48316 55410 46479 27660 |
10TR | 00032 63827 | 41852 44447 | 73769 55562 |
15TR | 86832 | 43342 | 50722 |
30TR | 49281 | 52485 | 01407 |
2TỶ | 847646 | 573943 | 834579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | T8K4 | |
100N | 09 | 61 | 43 |
200N | 655 | 879 | 731 |
400N | 5589 1951 0477 | 8775 7567 0233 | 1767 7363 5757 |
1TR | 8726 | 6131 | 6955 |
3TR | 02029 80481 22514 54057 98239 03309 33999 | 47557 21934 56282 71047 86302 53325 62007 | 92501 19914 14789 24283 24473 08834 20061 |
10TR | 43977 64617 | 25148 77077 | 60663 28694 |
15TR | 05305 | 61066 | 98190 |
30TR | 47058 | 16114 | 35810 |
2TỶ | 556077 | 184489 | 940523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | T8K3 | |
100N | 80 | 75 | 39 |
200N | 653 | 726 | 754 |
400N | 9379 5712 4894 | 9675 8912 9090 | 0640 8159 2837 |
1TR | 9351 | 6982 | 6007 |
3TR | 96660 81118 98697 63717 74499 91289 96939 | 58101 53114 73500 21414 91278 55749 19945 | 53057 88073 25051 91737 60896 29159 84416 |
10TR | 58528 36347 | 05529 47802 | 72646 35071 |
15TR | 26921 | 45428 | 68408 |
30TR | 19774 | 58155 | 25081 |
2TỶ | 643764 | 479255 | 966538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | T8K2 | |
100N | 47 | 75 | 21 |
200N | 351 | 425 | 298 |
400N | 3594 5465 2928 | 7751 4735 2947 | 9010 3425 2843 |
1TR | 7217 | 2051 | 0528 |
3TR | 61501 28521 49785 68390 40441 88445 80162 | 39249 10933 25029 04628 09156 98396 08739 | 86859 88651 53994 66845 05967 66242 79287 |
10TR | 96777 53990 | 78933 81108 | 57572 03959 |
15TR | 18334 | 39584 | 76952 |
30TR | 04660 | 43030 | 77183 |
2TỶ | 530101 | 013740 | 598621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | T8K1 | |
100N | 01 | 12 | 15 |
200N | 002 | 549 | 750 |
400N | 4405 2979 6906 | 5817 6240 0225 | 9549 6414 1062 |
1TR | 3395 | 3253 | 3504 |
3TR | 42443 07028 02467 28017 58677 13140 97774 | 39813 74068 70919 01305 67643 77680 18387 | 94623 72657 77783 31761 14476 22520 04539 |
10TR | 54360 22919 | 09533 46846 | 89219 04267 |
15TR | 72248 | 78088 | 95168 |
30TR | 30250 | 46824 | 81480 |
2TỶ | 988633 | 993242 | 357418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | T7K5 | |
100N | 08 | 54 | 60 |
200N | 076 | 612 | 199 |
400N | 1639 4116 6439 | 7992 4224 5423 | 0585 1910 5971 |
1TR | 3748 | 9976 | 1192 |
3TR | 37091 61539 03036 07038 09340 11980 38005 | 41411 54942 42748 78734 15500 94618 11847 | 87640 91455 49910 29350 73838 77841 26376 |
10TR | 17010 22011 | 43618 34445 | 90511 53286 |
15TR | 81558 | 76081 | 00879 |
30TR | 23081 | 37045 | 61046 |
2TỶ | 109421 | 252374 | 649042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
Thống kê XSMN 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep