Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | T6K1 | |
100N | 06 | 56 | 19 |
200N | 625 | 134 | 055 |
400N | 8613 3406 0046 | 1204 7011 7134 | 9938 4240 6841 |
1TR | 4017 | 2158 | 0162 |
3TR | 06644 54457 77669 53367 20393 90780 17146 | 78187 24786 89285 81561 75889 30887 06876 | 93371 98099 86299 24176 39373 79785 15234 |
10TR | 58333 77002 | 94887 27337 | 85190 41840 |
15TR | 52628 | 87899 | 07654 |
30TR | 86630 | 38002 | 52582 |
2TỶ | 987655 | 365332 | 090838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 52 | 28 | 11 |
200N | 918 | 006 | 981 |
400N | 5356 2087 8507 | 5533 8078 9235 | 2765 2131 8756 |
1TR | 8263 | 9843 | 7046 |
3TR | 20455 32628 63117 37879 05807 79002 87667 | 37484 40732 47543 46732 71683 59649 40948 | 88900 93431 87292 37119 17151 40855 59410 |
10TR | 57276 48512 | 48516 39395 | 93064 49235 |
15TR | 16424 | 55846 | 42206 |
30TR | 52380 | 57449 | 01947 |
2TỶ | 230047 | 867166 | 874919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 29 | 23 | 92 |
200N | 472 | 912 | 558 |
400N | 8498 3111 5318 | 3672 9419 4691 | 4679 0854 5527 |
1TR | 3455 | 0985 | 7849 |
3TR | 55497 60880 82562 90523 01569 57778 59070 | 31551 06073 54639 80708 46261 98001 24153 | 41353 76835 64557 25616 46917 06543 02374 |
10TR | 80445 06065 | 42014 92451 | 39206 90605 |
15TR | 20327 | 98501 | 35876 |
30TR | 78310 | 97451 | 30330 |
2TỶ | 720666 | 045452 | 463945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 66 | 84 | 57 |
200N | 017 | 649 | 304 |
400N | 1915 0592 8581 | 9351 3861 5051 | 5566 2264 0494 |
1TR | 1674 | 1481 | 2818 |
3TR | 40277 42868 73274 00174 98497 34373 93859 | 99093 74755 62634 33702 05788 61596 04265 | 77682 62356 60292 79444 84881 40904 83910 |
10TR | 33519 18694 | 10196 37089 | 16338 00045 |
15TR | 43909 | 41019 | 79453 |
30TR | 65824 | 09325 | 75192 |
2TỶ | 856896 | 488552 | 223329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 72 | 75 | 22 |
200N | 582 | 253 | 600 |
400N | 2416 9655 3838 | 1175 0612 3372 | 5621 5237 7522 |
1TR | 5326 | 7839 | 6234 |
3TR | 17163 70880 30120 39654 57108 30244 77733 | 62716 53760 28208 34125 11866 55161 32036 | 65680 00144 63249 27035 53243 40111 76269 |
10TR | 14428 09271 | 94988 72945 | 10855 32054 |
15TR | 52849 | 48906 | 21302 |
30TR | 33290 | 67404 | 82863 |
2TỶ | 700811 | 419588 | 864619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 13 | 85 | 94 |
200N | 222 | 571 | 627 |
400N | 7922 8258 8070 | 5081 9592 6016 | 9222 6060 0451 |
1TR | 6060 | 3801 | 9950 |
3TR | 56603 30039 31745 11038 26052 65444 46904 | 47125 93675 72450 43607 39888 14875 27692 | 37896 86256 00836 07552 46392 84665 43097 |
10TR | 49405 38871 | 32423 52578 | 31515 47260 |
15TR | 30827 | 01213 | 34174 |
30TR | 53940 | 42189 | 01973 |
2TỶ | 000242 | 610377 | 775118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 20 | 55 | 50 |
200N | 348 | 630 | 915 |
400N | 1688 9185 8566 | 5561 3263 5070 | 2447 9558 6756 |
1TR | 1971 | 6807 | 3198 |
3TR | 94356 08766 84679 11656 12607 74296 72099 | 93808 36387 99093 02905 25941 62221 64566 | 57871 59230 54570 20784 73286 78352 86029 |
10TR | 88589 15148 | 97541 86907 | 34320 45145 |
15TR | 01236 | 69997 | 35626 |
30TR | 26978 | 73626 | 91091 |
2TỶ | 720347 | 643219 | 200347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
Thống kê XSMN 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep