Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 42 | 73 | 64 |
200N | 692 | 158 | 443 |
400N | 0715 9047 8241 | 8366 5892 1720 | 6628 9450 0747 |
1TR | 2526 | 6816 | 7304 |
3TR | 59430 59444 80502 88364 04009 77010 65526 | 45869 98479 20265 76281 89662 85043 72092 | 93844 84666 10812 08805 96656 54240 46078 |
10TR | 16106 40209 | 75737 18807 | 62522 80096 |
15TR | 98750 | 59539 | 56688 |
30TR | 08277 | 58720 | 51491 |
2TỶ | 845991 | 545810 | 865547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 05 | 23 |
200N | 560 | 599 | 937 |
400N | 5336 8463 8395 | 5062 6594 1556 | 7996 8936 5373 |
1TR | 8202 | 7027 | 8796 |
3TR | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
10TR | 72039 68327 | 09693 13747 | 60635 99164 |
15TR | 18689 | 95040 | 70857 |
30TR | 72119 | 78977 | 56202 |
2TỶ | 008775 | 470991 | 502669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 93 | 06 | 65 |
200N | 719 | 577 | 389 |
400N | 5489 3418 1940 | 5583 1838 4276 | 1507 1300 8971 |
1TR | 1549 | 8969 | 9729 |
3TR | 62155 51590 14041 84248 32744 58997 11273 | 86686 39248 42449 06671 14058 98175 91268 | 45869 55044 22914 07387 64055 30274 47964 |
10TR | 02174 44708 | 96750 83870 | 85401 94502 |
15TR | 21390 | 14863 | 49299 |
30TR | 13265 | 23680 | 00904 |
2TỶ | 397704 | 150419 | 622712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 65 | 72 | 82 |
200N | 489 | 545 | 961 |
400N | 2127 7626 8810 | 8060 7604 5410 | 6439 6577 9088 |
1TR | 1811 | 3125 | 7504 |
3TR | 53464 28493 01427 68293 27103 76963 35416 | 06656 38478 01969 08257 66419 01782 01522 | 05369 43368 56129 05540 41969 24739 01446 |
10TR | 61729 99593 | 62536 44697 | 40247 63443 |
15TR | 88116 | 85733 | 57886 |
30TR | 01797 | 22967 | 81275 |
2TỶ | 038025 | 778670 | 345092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 07 | 67 | 85 |
200N | 508 | 288 | 470 |
400N | 1724 3100 9011 | 7443 8510 1365 | 0746 6564 3305 |
1TR | 6135 | 1080 | 5847 |
3TR | 27461 84466 60973 12966 09956 87331 07340 | 68049 94813 46650 54953 93791 69233 30021 | 13102 08938 93611 09951 92092 42130 39137 |
10TR | 76179 05605 | 01317 57809 | 72390 25842 |
15TR | 49300 | 46839 | 57135 |
30TR | 24599 | 12588 | 24155 |
2TỶ | 657749 | 091446 | 066758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 79 | 77 | 74 |
200N | 158 | 957 | 483 |
400N | 8335 4110 4373 | 7003 8602 9643 | 7354 1583 5482 |
1TR | 9407 | 2570 | 3020 |
3TR | 19564 89812 12159 47984 74386 34540 75621 | 23324 27072 79860 20670 67080 98495 83407 | 64853 75174 11884 28525 63566 06266 65007 |
10TR | 44967 24286 | 90432 25549 | 53953 86710 |
15TR | 18541 | 32997 | 13574 |
30TR | 14221 | 39740 | 71601 |
2TỶ | 361978 | 086816 | 958051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 90 | 71 | 73 |
200N | 500 | 138 | 032 |
400N | 7441 8917 9442 | 6140 7088 7458 | 0350 3533 9400 |
1TR | 3732 | 6785 | 6887 |
3TR | 35275 53866 58426 62865 90427 58825 40341 | 07353 19372 67138 57693 87219 11478 76075 | 46597 00065 22517 36610 21586 25240 74124 |
10TR | 89372 20598 | 45969 79531 | 47614 32444 |
15TR | 81647 | 65059 | 04835 |
30TR | 52951 | 33408 | 70889 |
2TỶ | 473969 | 333351 | 755734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
Thống kê XSMB 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/01/2025
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep