Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | T7K4 | |
100N | 25 | 74 | 01 |
200N | 324 | 780 | 723 |
400N | 9885 4279 9067 | 2120 6294 5673 | 9687 5716 2409 |
1TR | 9357 | 7692 | 0723 |
3TR | 13916 04970 96036 58569 84361 54885 40847 | 42225 82712 03348 86166 54453 29423 55468 | 25939 83898 94241 54935 11864 20788 71462 |
10TR | 83439 20622 | 36043 37454 | 66760 75938 |
15TR | 57856 | 16394 | 97239 |
30TR | 75504 | 81760 | 30566 |
2TỶ | 121133 | 776827 | 186935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | T7K3 | |
100N | 12 | 61 | 56 |
200N | 235 | 972 | 261 |
400N | 4299 6134 6281 | 6224 0394 9762 | 1824 0994 1635 |
1TR | 3766 | 2570 | 1496 |
3TR | 58820 75319 37667 30873 01032 88748 17320 | 10075 20759 42175 24017 83156 38213 25954 | 76982 75173 33686 38046 35258 07964 49958 |
10TR | 09393 89881 | 52111 72058 | 97586 66135 |
15TR | 50202 | 93596 | 46710 |
30TR | 88868 | 91090 | 72004 |
2TỶ | 911869 | 422952 | 047132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | T7K2 | |
100N | 49 | 77 | 90 |
200N | 125 | 224 | 276 |
400N | 0919 0556 0573 | 2245 4897 3520 | 8699 7605 6841 |
1TR | 9893 | 4955 | 2396 |
3TR | 19713 06087 02421 79429 14813 26965 03499 | 98016 22036 18305 16991 85831 27343 79936 | 31524 38493 30307 51443 25756 14588 99390 |
10TR | 95029 33137 | 31844 44818 | 31201 44350 |
15TR | 58547 | 62270 | 63297 |
30TR | 79017 | 99347 | 63681 |
2TỶ | 558955 | 884884 | 635574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | T7K1 | |
100N | 82 | 94 | 89 |
200N | 852 | 873 | 304 |
400N | 1750 2205 4602 | 2061 1416 3874 | 5842 0998 8879 |
1TR | 2228 | 6701 | 3727 |
3TR | 13702 60832 34286 88394 64123 98629 63654 | 44525 94792 34268 52758 92989 86343 08139 | 73389 98968 15822 31723 06951 07060 89694 |
10TR | 79458 44862 | 32865 76520 | 83865 73529 |
15TR | 85905 | 22029 | 00700 |
30TR | 07369 | 90327 | 53348 |
2TỶ | 124440 | 854481 | 395233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 41 | 02 | 02 |
200N | 596 | 445 | 029 |
400N | 0957 7971 3325 | 5753 6330 7749 | 9008 0545 1332 |
1TR | 2402 | 0450 | 8747 |
3TR | 81790 51262 82767 13735 41126 92673 88126 | 07214 61975 31199 99724 30512 90304 21310 | 55931 66154 00491 41566 92514 50918 32125 |
10TR | 23142 54168 | 71135 90037 | 95223 26085 |
15TR | 27421 | 46913 | 05831 |
30TR | 69505 | 85344 | 20810 |
2TỶ | 587491 | 621535 | 257300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | T6K3 | |
100N | 58 | 21 | 91 |
200N | 731 | 149 | 091 |
400N | 6481 7841 1681 | 5436 8708 9602 | 2356 2980 8051 |
1TR | 0979 | 8754 | 1611 |
3TR | 15011 38637 90526 60000 27577 35142 08230 | 46753 11335 62538 21133 95510 93612 95029 | 89617 87115 32937 07767 29572 01875 76286 |
10TR | 90799 36245 | 76393 77250 | 86936 51606 |
15TR | 77195 | 51362 | 92578 |
30TR | 91225 | 45222 | 84003 |
2TỶ | 050004 | 675397 | 979294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | T6K2 | |
100N | 64 | 85 | 71 |
200N | 285 | 705 | 504 |
400N | 8714 0982 6149 | 2776 4342 5320 | 1908 3460 7461 |
1TR | 6832 | 8987 | 0745 |
3TR | 40984 52626 40169 95505 55576 24668 98936 | 37437 03070 80873 29346 14775 47051 53763 | 11058 42940 16395 87956 94321 46370 41774 |
10TR | 91748 85452 | 52762 13048 | 10104 24177 |
15TR | 17593 | 23121 | 65549 |
30TR | 88147 | 76614 | 73507 |
2TỶ | 200028 | 405879 | 960330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
Thống kê XSMN 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep