KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 76 | 74 | 66 |
200N | 396 | 516 | 585 |
400N | 5315 8845 3868 | 0071 4122 1901 | 4433 2445 5046 |
1TR | 6877 | 2564 | 0546 |
3TR | 81418 08242 98406 76455 82382 62054 14318 | 55107 02887 41726 41809 39921 89331 77635 | 69952 09222 58961 11027 75824 21325 11571 |
10TR | 96754 89342 | 08912 54839 | 25596 52178 |
15TR | 67615 | 64892 | 75367 |
30TR | 28717 | 95040 | 17212 |
2TỶ | 053452 | 140478 | 140022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | 01K4 | |
100N | 37 | 87 | 72 |
200N | 342 | 084 | 700 |
400N | 9072 6540 6124 | 4924 0169 8966 | 1227 9448 9755 |
1TR | 8257 | 8752 | 3661 |
3TR | 66617 37706 79878 13558 06544 50397 51583 | 41914 61368 21577 44909 53473 32575 53554 | 46289 38727 10249 60916 26578 12788 24330 |
10TR | 04168 41813 | 66652 74066 | 43225 85155 |
15TR | 06778 | 94509 | 89337 |
30TR | 81275 | 38293 | 79266 |
2TỶ | 930931 | 415190 | 178274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | A05 | T01K4 | |
100N | 51 | 63 | 55 |
200N | 029 | 648 | 022 |
400N | 3304 1237 0312 | 0679 4772 7517 | 4882 8758 4065 |
1TR | 2732 | 6364 | 9368 |
3TR | 26679 05466 15994 22023 89531 78173 29617 | 88157 38510 65287 08966 53776 70541 07122 | 26455 95275 15987 38364 54920 89774 01618 |
10TR | 54269 39057 | 28887 59634 | 51893 34200 |
15TR | 37035 | 97052 | 49841 |
30TR | 09286 | 30121 | 93546 |
2TỶ | 290099 | 009261 | 550773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 72 | 44 | 17 |
200N | 769 | 787 | 682 |
400N | 2273 9260 1782 | 8969 9002 9270 | 9706 0817 1631 |
1TR | 9572 | 0519 | 8119 |
3TR | 68405 91825 31049 17958 79155 61881 80306 | 25704 79359 03715 18603 18731 13355 58040 | 51376 52796 65197 81994 69693 16764 95757 |
10TR | 78592 81144 | 12173 41551 | 04701 74799 |
15TR | 34825 | 84729 | 53628 |
30TR | 05068 | 27009 | 31244 |
2TỶ | 442721 | 008843 | 993108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 65 | 75 | 37 | 33 |
200N | 552 | 481 | 413 | 681 |
400N | 7183 4423 6010 | 8648 5248 3624 | 7028 0214 8500 | 0122 9820 0762 |
1TR | 2909 | 8796 | 1838 | 3632 |
3TR | 43502 07707 38659 72699 99400 75093 54034 | 99027 73570 69957 93970 86137 94595 62236 | 94981 19763 07943 76679 57782 90577 56991 | 19795 12653 63793 94665 84705 33497 07233 |
10TR | 44160 56293 | 52410 72786 | 14289 42363 | 47723 42040 |
15TR | 35428 | 88958 | 09933 | 35607 |
30TR | 23391 | 35768 | 02054 | 36394 |
2TỶ | 017691 | 378186 | 718697 | 800029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL04 | 01KS04 | 24TV04 | |
100N | 01 | 01 | 96 |
200N | 754 | 285 | 911 |
400N | 1321 2282 9341 | 9863 9665 8724 | 6868 9072 4096 |
1TR | 0936 | 2409 | 4461 |
3TR | 52916 78071 07702 12282 33619 17256 01694 | 23238 21586 31071 54757 24440 63875 20641 | 97444 72934 29015 70861 89857 96038 45630 |
10TR | 63651 46746 | 42388 90898 | 90828 80937 |
15TR | 12586 | 04377 | 93900 |
30TR | 16907 | 06555 | 84572 |
2TỶ | 694497 | 953018 | 451472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 01 | 97 | 69 |
200N | 749 | 486 | 806 |
400N | 1017 7053 9541 | 7142 4669 4240 | 7271 0531 8684 |
1TR | 8957 | 2274 | 0342 |
3TR | 50050 41837 47554 69866 86262 93089 24835 | 30813 17437 88179 29362 09253 30384 87780 | 19987 14676 18004 21405 42323 79722 07123 |
10TR | 29143 77782 | 25500 08544 | 84193 11154 |
15TR | 34895 | 45540 | 99910 |
30TR | 73950 | 17121 | 55366 |
2TỶ | 246886 | 146804 | 600015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep