KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 50 | 85 | 23 |
200N | 199 | 249 | 954 |
400N | 5014 0827 6344 | 7134 8137 6263 | 0949 8573 5144 |
1TR | 0149 | 9233 | 7614 |
3TR | 11530 31572 07202 88168 10429 93255 65509 | 51268 20197 57986 44320 09814 56795 27827 | 68748 11281 40075 92898 78047 86623 58266 |
10TR | 18052 62449 | 10157 35813 | 80547 17181 |
15TR | 84390 | 35781 | 55814 |
30TR | 18572 | 09452 | 25017 |
2TỶ | 762090 | 519943 | 347582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T09 | 9D | T9K4 | |
100N | 91 | 32 | 22 |
200N | 654 | 803 | 669 |
400N | 3782 9950 4715 | 9011 0880 1529 | 1425 8173 3354 |
1TR | 2979 | 9892 | 0699 |
3TR | 22275 83318 53996 91911 88615 41486 56829 | 00730 83708 46324 61659 37675 93314 76697 | 41161 19002 05327 05567 13223 92053 63430 |
10TR | 39866 70848 | 72127 58037 | 25823 99141 |
15TR | 05337 | 52473 | 10931 |
30TR | 84181 | 97096 | 64842 |
2TỶ | 892480 | 686056 | 583031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | K39 | 12T09K4 | |
100N | 33 | 90 | 93 |
200N | 237 | 116 | 710 |
400N | 9498 6637 5683 | 6481 4281 6673 | 4033 3677 2431 |
1TR | 1989 | 7439 | 0355 |
3TR | 41279 31812 55722 23551 07283 59450 58728 | 50931 84561 47938 48292 22846 33104 45456 | 04294 64016 18628 58972 76892 69922 58108 |
10TR | 86475 37424 | 05187 79308 | 74948 72557 |
15TR | 42631 | 27648 | 13299 |
30TR | 43035 | 72048 | 45900 |
2TỶ | 218981 | 122125 | 752826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K4 | 9K4 | ĐL-9K4 | |
100N | 64 | 93 | 43 |
200N | 770 | 505 | 888 |
400N | 2269 7534 0596 | 2055 3034 7340 | 0566 4067 1284 |
1TR | 4335 | 9235 | 7795 |
3TR | 28021 36735 94316 80824 52679 23905 93189 | 84363 13955 21044 09837 62625 48418 81253 | 82380 97642 10169 81218 10587 32312 52043 |
10TR | 48077 25906 | 38050 24347 | 82120 58064 |
15TR | 65351 | 92549 | 08240 |
30TR | 05097 | 53956 | 82764 |
2TỶ | 533584 | 999652 | 232096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 81 | 46 | 60 | 14 |
200N | 578 | 768 | 098 | 864 |
400N | 1614 8778 7659 | 5535 9290 4025 | 0287 3516 3975 | 7834 7076 7394 |
1TR | 2299 | 1939 | 4929 | 1114 |
3TR | 75141 62533 65932 38383 59098 96413 19861 | 38563 10359 91627 51467 97677 07775 59961 | 19404 62076 74119 10506 98404 08935 74420 | 88884 53203 93461 91808 74576 00021 71600 |
10TR | 25246 52004 | 48890 82113 | 48645 58466 | 48174 13619 |
15TR | 14029 | 06818 | 71186 | 70554 |
30TR | 01750 | 23003 | 34672 | 11904 |
2TỶ | 922619 | 546720 | 691320 | 397597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL38 | 09KS38 | 21TV38 | |
100N | 79 | 59 | 15 |
200N | 679 | 812 | 989 |
400N | 9057 6616 3645 | 9093 9657 5241 | 3347 6667 6396 |
1TR | 9490 | 0116 | 3211 |
3TR | 11479 57194 45950 89731 15566 75462 88734 | 31335 03784 26560 82128 18664 82298 93789 | 97676 50161 83721 44036 31980 91736 41375 |
10TR | 54440 94988 | 09509 85316 | 37724 84204 |
15TR | 73212 | 06023 | 12434 |
30TR | 34304 | 40354 | 79144 |
2TỶ | 935196 | 440645 | 171696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 47 | 86 | 59 |
200N | 914 | 483 | 316 |
400N | 9651 5917 3810 | 4427 6657 5663 | 0611 3217 0084 |
1TR | 6206 | 5501 | 8903 |
3TR | 75173 63813 03061 48801 09306 40197 34291 | 71535 23033 06774 44603 60509 05596 27310 | 02360 06554 63317 03980 65605 46924 52274 |
10TR | 53160 99278 | 27486 42255 | 95634 63934 |
15TR | 11651 | 23120 | 99597 |
30TR | 93394 | 68522 | 45104 |
2TỶ | 352177 | 380242 | 672689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep