Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 06 | 34 |
200N | 244 | 032 | 980 |
400N | 6114 4936 3296 | 4864 7004 1134 | 2070 9951 1123 |
1TR | 1490 | 7324 | 3835 |
3TR | 78918 87893 02651 00668 59114 37552 38903 | 20263 61919 17812 74753 83071 37403 48229 | 87670 32565 11978 58439 93015 88335 33694 |
10TR | 62903 57613 | 43128 64302 | 28790 46558 |
15TR | 49426 | 01293 | 43365 |
30TR | 98054 | 23482 | 00429 |
2TỶ | 18423 | 88651 | 87436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 39 | 18 |
200N | 910 | 834 | 149 |
400N | 3934 4757 9643 | 5389 5976 6971 | 7269 3487 2295 |
1TR | 1973 | 8083 | 9662 |
3TR | 99439 05483 05669 19166 42910 31792 72453 | 21433 42635 10035 46371 82413 96434 31285 | 58390 45198 00786 88268 76963 66952 90513 |
10TR | 81279 14744 | 53218 00699 | 88279 85353 |
15TR | 65619 | 33525 | 21420 |
30TR | 90564 | 99391 | 83073 |
2TỶ | 37511 | 70245 | 17948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 67 | 92 |
200N | 285 | 485 | 211 |
400N | 9847 4661 0480 | 9187 2958 8953 | 6878 5782 8786 |
1TR | 9067 | 8493 | 6238 |
3TR | 90417 00042 37029 91469 34790 79734 46560 | 52831 36484 55643 70497 20896 06521 21010 | 86300 20109 89792 78693 22742 89257 60648 |
10TR | 27270 45718 | 47766 52296 | 92208 14930 |
15TR | 84108 | 78480 | 82486 |
30TR | 65108 | 50814 | 25799 |
2TỶ | 34801 | 96110 | 69895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 59 | 62 |
200N | 011 | 980 | 554 |
400N | 6000 0667 5617 | 5943 6920 2395 | 4263 3536 7280 |
1TR | 6547 | 2061 | 4298 |
3TR | 01441 13264 42875 23772 51073 74878 87006 | 40073 90399 96507 19299 09391 94568 96599 | 65444 54040 31842 25783 43559 80383 08783 |
10TR | 36231 37930 | 13369 67057 | 53587 30226 |
15TR | 84683 | 01004 | 90946 |
30TR | 87930 | 61638 | 51776 |
2TỶ | 97463 | 44023 | 54542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 30 | 71 | 70 |
200N | 205 | 682 | 818 |
400N | 0629 3750 3192 | 7662 6499 7510 | 0014 1317 1785 |
1TR | 4403 | 1143 | 9931 |
3TR | 54517 49575 32556 02273 28794 85673 50610 | 91519 18160 67167 96513 78679 10953 93765 | 00522 36924 49165 82592 93852 57627 53433 |
10TR | 99977 21853 | 47226 84272 | 65759 96274 |
15TR | 26483 | 32220 | 58050 |
30TR | 68284 | 65672 | 89245 |
2TỶ | 69822 | 80297 | 00563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 59 | 54 |
200N | 846 | 155 | 000 |
400N | 5015 6574 6429 | 1620 9803 5363 | 9010 3807 6094 |
1TR | 1387 | 6114 | 3542 |
3TR | 12848 74924 49822 64475 02562 07031 35867 | 32133 44960 21712 48016 85986 96800 62456 | 88833 65837 72775 73217 78105 69207 99751 |
10TR | 08207 12223 | 64741 34020 | 12993 51985 |
15TR | 80581 | 37193 | 54018 |
30TR | 81072 | 33980 | 69084 |
2TỶ | 04023 | 78086 | 49679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 98 | 44 | 03 |
200N | 982 | 478 | 768 |
400N | 4102 0776 4619 | 6351 6082 3513 | 4027 0863 8093 |
1TR | 8621 | 3632 | 3875 |
3TR | 36557 84563 09091 57973 47119 84804 35644 | 65670 98709 87261 51912 87413 02739 68731 | 05716 29603 75443 30832 96649 78001 30263 |
10TR | 80643 85841 | 63684 94280 | 02237 62435 |
15TR | 88420 | 95135 | 13897 |
30TR | 36774 | 82765 | 00345 |
2TỶ | 21191 | 24213 | 67598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung