Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 81 | 61 |
200N | 273 | 467 |
400N | 7872 6620 2583 | 7244 5002 8988 |
1TR | 6940 | 4731 |
3TR | 30647 78226 98746 76543 14492 25710 73457 | 86979 78184 63711 92970 29486 53733 71379 |
10TR | 23711 60219 | 23817 88962 |
15TR | 31465 | 70507 |
30TR | 95912 | 40848 |
2TỶ | 638534 | 701722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 63 | 36 |
200N | 082 | 698 |
400N | 6973 1462 8178 | 3534 0188 3398 |
1TR | 8409 | 8649 |
3TR | 43595 53632 89995 35759 75139 66969 00485 | 03065 06112 85561 95070 27683 15678 96621 |
10TR | 08907 78558 | 49447 41090 |
15TR | 37001 | 85177 |
30TR | 76668 | 03190 |
2TỶ | 424720 | 004781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 91 | 26 |
200N | 504 | 073 |
400N | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
1TR | 1709 | 9372 |
3TR | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
10TR | 13808 21051 | 13366 29308 |
15TR | 22185 | 73132 |
30TR | 89230 | 70430 |
2TỶ | 915522 | 840895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 99 | 98 |
200N | 874 | 395 |
400N | 1366 4107 2814 | 2062 7964 6373 |
1TR | 9458 | 9233 |
3TR | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
10TR | 41151 71519 | 13979 71713 |
15TR | 99661 | 80627 |
30TR | 80251 | 00497 |
2TỶ | 110541 | 074387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 26 |
200N | 459 | 738 |
400N | 2091 7679 0499 | 4241 1194 2134 |
1TR | 2050 | 5273 |
3TR | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
10TR | 97922 46713 | 08893 36465 |
15TR | 30061 | 65235 |
30TR | 00830 | 61105 |
2TỶ | 138382 | 473146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 21 |
200N | 734 | 306 |
400N | 2790 6319 7714 | 2726 4775 9684 |
1TR | 1064 | 8459 |
3TR | 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
10TR | 83558 69857 | 65063 98305 |
15TR | 22575 | 58413 |
30TR | 75174 | 10122 |
2TỶ | 817339 | 300596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 82 | 25 |
200N | 637 | 233 |
400N | 6805 6923 9615 | 0358 0972 1455 |
1TR | 4552 | 1284 |
3TR | 07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 | 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 |
10TR | 81003 07558 | 70467 47672 |
15TR | 60512 | 62399 |
30TR | 62572 | 46460 |
2TỶ | 560700 | 855306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/01/2025
Thống kê XSMB 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung