KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/06/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | K1T6 | 6K1 | |
100N | 76 | 67 | 00 | 57 |
200N | 696 | 432 | 434 | 960 |
400N | 4322 5103 5213 | 8300 9446 6647 | 8729 4054 8453 | 3314 0108 7744 |
1TR | 2494 | 7976 | 6949 | 5095 |
3TR | 14233 97164 25788 92585 31960 24405 68023 | 46276 39496 95847 97040 60358 52669 83480 | 28958 96112 42630 96983 17133 35421 32888 | 20191 12815 71560 50400 55881 99883 14632 |
10TR | 47069 52943 | 96058 77286 | 20329 62575 | 36845 29912 |
15TR | 41791 | 41917 | 93305 | 38842 |
30TR | 31571 | 90308 | 05220 | 08856 |
2TỶ | 140436 | 103537 | 490071 | 737033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 22 | 63 |
200N | 349 | 386 | 640 |
400N | 6720 2766 9323 | 0654 0089 7671 | 4861 5856 5750 |
1TR | 2950 | 6800 | 5211 |
3TR | 80568 63112 12713 88279 77344 66014 90749 | 05137 16555 65451 64863 12636 45295 74112 | 40184 04364 91453 48742 10834 41420 58348 |
10TR | 08218 62055 | 91624 03982 | 45576 58904 |
15TR | 86218 | 03000 | 71485 |
30TR | 84555 | 67345 | 89476 |
2TỶ | 171039 | 108738 | 587167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2015 |
9 7 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08420 |
G.Nhất | 05823 |
G.Nhì | 57642 76121 |
G.Ba | 63900 49954 67865 72264 65286 86293 |
G.Tư | 0832 6770 3039 4044 |
G.Năm | 9099 1731 5981 2500 7228 0590 |
G.Sáu | 850 979 838 |
G.Bảy | 25 16 17 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100