KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/12/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 73 | 30 | 47 | 58 |
200N | 486 | 689 | 690 | 584 |
400N | 4927 5503 3905 | 5296 0337 3452 | 5674 1337 3732 | 8553 2742 8719 |
1TR | 8146 | 6347 | 6988 | 7868 |
3TR | 59438 43759 47374 14736 50908 14825 26026 | 43813 84004 20129 79637 02305 06868 07498 | 63752 30863 62702 35537 40716 05841 21213 | 64197 80680 74961 10114 09423 87802 67671 |
10TR | 55665 94933 | 90666 27230 | 17602 33914 | 65928 61198 |
15TR | 43152 | 73412 | 74355 | 97061 |
30TR | 66156 | 33661 | 02531 | 41228 |
2TỶ | 368221 | 606036 | 846113 | 857005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 47 | 30 |
200N | 177 | 628 | 190 |
400N | 7633 8382 6727 | 6548 7818 2361 | 3828 0144 1847 |
1TR | 2581 | 6792 | 6397 |
3TR | 21158 56507 07741 08511 69821 89885 06511 | 46641 15721 09419 62978 99991 60831 39008 | 87722 78781 97056 25375 59019 00333 62594 |
10TR | 48137 10266 | 12659 40555 | 18417 31713 |
15TR | 97541 | 72269 | 89777 |
30TR | 34204 | 63745 | 72326 |
2TỶ | 418894 | 163613 | 441312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/12/2014 |
6 7 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 02187 |
G.Nhất | 54808 |
G.Nhì | 80872 27326 |
G.Ba | 43531 06623 43648 86841 83079 41119 |
G.Tư | 3248 0155 3101 7407 |
G.Năm | 4123 0979 8493 0270 0522 3532 |
G.Sáu | 968 435 585 |
G.Bảy | 40 02 52 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100