In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/10/2024

Còn 06:07:21 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K2K2T10K2T10
100N
68
31
17
200N
526
693
751
400N
8549
1374
6194
8711
7560
9740
8904
9516
6538
1TR
8896
0386
9354
3TR
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
10TR
40185
89498
93755
50956
34638
36862
15TR
08706
24551
67819
30TR
52708
59660
79626
2TỶ
615121
593381
433093
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
10
35
200N
983
917
400N
8847
7615
1314
4959
0828
8780
1TR
6492
5374
3TR
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
10TR
97358
64163
91118
12653
15TR
60740
42216
30TR
43682
90493
2TỶ
501185
932806
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1261 ngày 09/10/2024
14 18 20 22 34 45
Giá trị Jackpot
13,438,081,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 13,438,081,500
Giải nhất 5 số 21 10,000,000
Giải nhì 4 số 880 300,000
Giải ba 3 số 14,784 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #832 ngày 09/10/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 24
265
036
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 48
385
158
246
447
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 74
425
222
166
667
865
438
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 96
794
649
587
516
551
869
358
166
Giải ba
5Tr: 9
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 37
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 388
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,149
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  09/10/2024
3
 
8
5
 
0
6
0
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2024
02
10
15
30
33
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 8-17-14-13-4-3-10-7UC
47219
G.Nhất
69679
G.Nhì
95030
84929
G.Ba
18233
80225
53054
80759
54691
68295
G.Tư
4416
6045
1259
0553
G.Năm
8833
9143
5498
1218
2031
5830
G.Sáu
683
921
485
G.Bảy
42
08
24
76
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL