KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/02/2025
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2-K2 | |
100N | 38 | 67 | 83 |
200N | 729 | 643 | 104 |
400N | 2551 4401 4654 | 9175 4617 5953 | 9829 0037 3610 |
1TR | 3723 | 3667 | 8606 |
3TR | 98870 60049 42837 15831 86851 08020 47233 | 07096 92127 17729 65300 59019 89120 50250 | 92012 29381 50251 74899 80713 22140 51733 |
10TR | 56895 07661 | 66161 27241 | 30603 29120 |
15TR | 76916 | 41247 | 47722 |
30TR | 84618 | 53067 | 89256 |
2TỶ | 050526 | 750149 | 615269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 83 | 58 |
200N | 158 | 199 |
400N | 3160 3835 8329 | 4326 5406 6224 |
1TR | 1043 | 7989 |
3TR | 82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 | 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
10TR | 82316 71086 | 77238 71277 |
15TR | 48295 | 94630 |
30TR | 20542 | 13548 |
2TỶ | 833769 | 344900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1150 ngày 11/02/2025
01 09 18 21 35 40 44
Giá trị Jackpot 1
59,319,380,550
Giá trị Jackpot 2
7,454,277,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,319,380,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,454,277,700 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 951 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,223 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #531 ngày 11/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 212 098 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 976 516 483 961 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 995 841 282 362 328 810 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 004 955 340 016 134 739 031 644 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 835 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,948 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2025 |
3 3 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-1-19-20-5-17-6-15AD 58978 |
G.Nhất | 88665 |
G.Nhì | 63874 24652 |
G.Ba | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
G.Tư | 4329 1365 6557 3223 |
G.Năm | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
G.Sáu | 998 662 767 |
G.Bảy | 82 26 46 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/02/2025
Thống kê XSMN 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/02/2025
Thống kê XSMB 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/02/2025
Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025
Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100