KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/05/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 44 | 80 | 70 | 51 |
200N | 714 | 280 | 861 | 149 |
400N | 4804 7269 6115 | 3501 3015 2676 | 2401 3299 1381 | 6513 1728 3611 |
1TR | 4468 | 2610 | 5459 | 9673 |
3TR | 15752 91761 14370 01574 10493 60161 35972 | 54361 79375 28698 45210 36092 51498 22663 | 65942 07862 08658 95400 44921 86284 85659 | 08006 64012 96163 31589 02607 83270 86758 |
10TR | 28954 61737 | 92903 26848 | 05372 72401 | 90875 65820 |
15TR | 06914 | 77693 | 30070 | 95155 |
30TR | 77743 | 85610 | 50886 | 30506 |
2TỶ | 063815 | 425911 | 260083 | 377118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 60 | 00 |
200N | 426 | 124 | 877 |
400N | 2796 7590 4176 | 3565 2986 6203 | 1488 7295 4148 |
1TR | 5279 | 9411 | 3788 |
3TR | 91858 79212 61613 02691 48602 02090 05312 | 89523 28955 64451 39208 18227 57677 36161 | 79984 98890 57958 40100 47365 14715 37755 |
10TR | 10756 62957 | 43413 57189 | 95425 20482 |
15TR | 16995 | 10561 | 46261 |
30TR | 19784 | 92565 | 11946 |
2TỶ | 488873 | 881016 | 067832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #122 ngày 12/05/2018
01 09 26 38 54 55 51
Giá trị Jackpot 1
35,643,065,250
Giá trị Jackpot 2
4,060,303,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,643,065,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,060,303,900 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 555 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,041 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2018 |
4 4 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1RP-3RP-10RP 98581 |
G.Nhất | 98210 |
G.Nhì | 38971 41604 |
G.Ba | 68379 44511 34898 86208 07451 69179 |
G.Tư | 6248 1162 7327 6940 |
G.Năm | 5669 5693 1175 7092 1031 9745 |
G.Sáu | 795 846 823 |
G.Bảy | 28 87 30 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100