In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K3K3T10K3T10
100N
19
97
66
200N
584
823
511
400N
0955
8215
6229
8261
7602
4778
7314
3348
8852
1TR
4075
9714
3052
3TR
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
10TR
03130
62484
45272
35929
81092
56541
15TR
70518
42698
16273
30TR
33411
13109
14621
2TỶ
190561
377467
551554
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
07
51
200N
588
143
400N
3490
9349
9418
6750
8359
6441
1TR
7338
3540
3TR
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
10TR
36412
93614
57705
70833
15TR
30739
91790
30TR
30107
08506
2TỶ
912964
322496
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1264 ngày 16/10/2024
04 14 19 23 24 37
Giá trị Jackpot
14,890,252,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14,890,252,500
Giải nhất 5 số 25 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,210 300,000
Giải ba 3 số 18,101 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #835 ngày 16/10/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 25
517
445
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 30
701
065
786
716
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 748
929
383
392
326
332
979
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 111
051
550
513
596
151
528
523
068
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 32
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 381
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,610
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  16/10/2024
4
 
9
3
 
6
8
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/10/2024
07
17
21
24
25
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 7-4-3-12-1-19-14-13UL
02255
G.Nhất
36597
G.Nhì
22853
34115
G.Ba
78015
83086
67426
59099
09697
79981
G.Tư
9626
5126
8038
8951
G.Năm
1910
8955
6468
7697
0462
2261
G.Sáu
782
433
828
G.Bảy
45
19
78
71
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL