In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/11/2020

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K3K3T11T11K3
100N
62
32
51
200N
337
840
029
400N
2751
8431
2391
9462
3837
4600
7151
1145
8503
1TR
1030
3033
6067
3TR
23035
09147
61045
50186
30630
49662
09885
19187
03302
10900
13709
90860
96773
73386
34930
34021
56704
60209
33653
68838
48421
10TR
59097
86114
25341
35487
50318
41849
15TR
10955
61532
21469
30TR
45577
71829
11116
2TỶ
151903
858036
322911
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
89
39
200N
134
350
400N
2307
2167
5044
2567
7492
6304
1TR
3053
1582
3TR
54834
02903
13229
70344
71167
49894
82076
26770
09455
43726
22778
68698
39811
32337
10TR
27413
87618
93125
01579
15TR
65426
28155
30TR
37636
35077
2TỶ
722315
100998
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #666 ngày 18/11/2020
18 19 21 31 39 44
Giá trị Jackpot
24,618,929,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 24,618,929,000
Giải nhất 5 số 23 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,015 300,000
Giải ba 3 số 16,202 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #237 ngày 18/11/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 37
914
642
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 95
469
005
301
896
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 143
181
177
307
153
938
685
Giải nhì
10Tr: 7
Giải ba
100K: 154
154
276
841
269
806
499
189
905
Giải ba
5Tr: 6
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 45
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 262
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,972
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  18/11/2020
3
 
4
7
 
7
2
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/11/2020
02
06
15
21
32
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 18/11/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF
88630
G.Nhất
85630
G.Nhì
22088
68543
G.Ba
99302
31368
18505
92358
00816
01468
G.Tư
9660
5805
7820
7049
G.Năm
6938
7796
1071
1267
6441
8191
G.Sáu
099
906
878
G.Bảy
56
12
90
64
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL