KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/11/2020
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 04 | 66 | 80 |
200N | 694 | 187 | 435 |
400N | 9097 5254 5775 | 5026 2306 5349 | 6532 6937 9607 |
1TR | 2903 | 8982 | 2422 |
3TR | 63482 99352 26714 43927 76512 15900 35622 | 85433 00837 76424 39617 18628 17750 87356 | 00999 53963 00717 97876 00938 50303 98428 |
10TR | 96940 65730 | 44713 40842 | 58791 26370 |
15TR | 73575 | 97130 | 11905 |
30TR | 80778 | 35492 | 92550 |
2TỶ | 308227 | 897810 | 732262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 67 | 38 |
200N | 610 | 350 |
400N | 6805 1377 2343 | 1302 9916 2309 |
1TR | 3799 | 8802 |
3TR | 35418 89002 80479 88549 78988 08002 91805 | 57101 35289 43194 39659 57828 10165 69535 |
10TR | 03905 89458 | 00690 33694 |
15TR | 23630 | 98190 |
30TR | 10547 | 91330 |
2TỶ | 183971 | 117224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #503 ngày 17/11/2020
06 17 27 34 36 51 48
Giá trị Jackpot 1
41,486,427,300
Giá trị Jackpot 2
3,397,446,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,486,427,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,397,446,300 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 520 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,110 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/11/2020 |
7 0 5 7 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9SG-6SG-15SG-8SG-2SG-4SG 82093 |
G.Nhất | 69778 |
G.Nhì | 59629 07118 |
G.Ba | 07399 61532 84085 22426 98910 07225 |
G.Tư | 5246 4369 5154 7026 |
G.Năm | 6122 4435 0275 2426 6964 9486 |
G.Sáu | 462 877 629 |
G.Bảy | 50 05 86 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100