KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/10/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 17 | 16 | 93 | 30 |
200N | 750 | 821 | 864 | 324 |
400N | 5032 9350 7370 | 1666 8172 2787 | 9241 7134 0287 | 4748 0840 3683 |
1TR | 0730 | 0741 | 9353 | 8709 |
3TR | 16806 12479 39776 85662 77565 39213 93097 | 17935 39159 01030 96499 27949 98695 23167 | 26725 54334 98206 25704 53186 08520 71959 | 48597 60345 27353 58452 67432 53450 05843 |
10TR | 65049 76764 | 44441 18453 | 19595 19104 | 71158 05175 |
15TR | 42907 | 69103 | 79317 | 41856 |
30TR | 29422 | 37677 | 20192 | 92327 |
2TỶ | 572653 | 242726 | 864907 | 473714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 26 | 96 | 70 |
200N | 168 | 184 | 432 |
400N | 3303 1051 1646 | 7004 7101 4941 | 0387 5306 0345 |
1TR | 6917 | 7272 | 1758 |
3TR | 26508 11671 61737 87940 99126 34279 08916 | 07165 99673 94659 70311 13735 80273 16011 | 47299 45434 09450 98614 19230 79622 40666 |
10TR | 68978 66105 | 25438 62670 | 35863 22236 |
15TR | 96315 | 78430 | 39856 |
30TR | 94216 | 95253 | 69542 |
2TỶ | 849822 | 400872 | 873712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #36 ngày 21/10/2017
04 09 13 16 18 49 30
Giá trị Jackpot 1
80,027,540,400
Giá trị Jackpot 2
5,764,145,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,027,540,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,764,145,600 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 488 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,421 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2017 |
3 8 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5ES-11ES-12ES 75095 |
G.Nhất | 60747 |
G.Nhì | 90575 33645 |
G.Ba | 99039 17557 06075 71087 03438 82317 |
G.Tư | 2602 9318 7227 8580 |
G.Năm | 6549 2663 2563 4082 0188 2328 |
G.Sáu | 924 643 460 |
G.Bảy | 27 76 18 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100