KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/11/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #216888
Ngày 21/11/2024 12:08
04071415222634353841
42465154575860637177
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 11
BÉ: 9
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 85 | 99 | 52 |
200N | 786 | 924 | 217 |
400N | 6502 2172 6607 | 1266 1881 5026 | 8790 5496 7840 |
1TR | 0790 | 6994 | 6887 |
3TR | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 |
10TR | 73723 05934 | 51801 16988 | 06394 23231 |
15TR | 94694 | 02343 | 00763 |
30TR | 76322 | 75386 | 20402 |
2TỶ | 069961 | 273288 | 958652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 81 |
200N | 923 | 670 |
400N | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
1TR | 9897 | 9499 |
3TR | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
10TR | 31509 02644 | 49027 18784 |
15TR | 96699 | 76544 |
30TR | 67266 | 54587 |
2TỶ | 447652 | 451065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
0 9 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-8-11-9-6-14-2-15XC 31634 |
G.Nhất | 98485 |
G.Nhì | 47877 18544 |
G.Ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.Tư | 5051 1354 7228 8352 |
G.Năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.Sáu | 520 976 681 |
G.Bảy | 57 62 93 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1279 ngày 20/11/2024
04 16 24 29 31 37
Giá trị Jackpot
13,418,918,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,418,918,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 936 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,983 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #850 ngày 20/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
382 002 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 55 |
370 888 233 360 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
657 852 175 405 137 078 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 80 |
790 832 105 548 610 722 553 537 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 371 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,977 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
38 ( 13 ngày )
74 ( 12 ngày )
57 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
32 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
11 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
32 ( 7 ngày )
57 ( 6 ngày )
47 ( 5 ngày )
54 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
97 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 19 ngày )
18 ( 17 ngày )
33 ( 11 ngày )
42 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100