KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/02/2013 |
9 9 8 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 88498 |
G.Nhất | 35469 |
G.Nhì | 64934 93468 |
G.Ba | 98068 03866 42949 46796 57490 75587 |
G.Tư | 8534 8119 4166 1080 |
G.Năm | 9944 1553 7500 9933 7724 0602 |
G.Sáu | 548 536 932 |
G.Bảy | 97 73 61 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/01/2013 |
0 7 6 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98944 |
G.Nhất | 07587 |
G.Nhì | 67973 63382 |
G.Ba | 53981 86785 98483 11235 52288 53726 |
G.Tư | 6246 6501 4402 4884 |
G.Năm | 5646 1247 4040 4323 2341 5306 |
G.Sáu | 308 465 140 |
G.Bảy | 18 09 52 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/01/2013 |
1 5 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 42243 |
G.Nhất | 55262 |
G.Nhì | 65303 06997 |
G.Ba | 13849 66568 25430 10568 22991 01484 |
G.Tư | 8268 1624 0267 7220 |
G.Năm | 3001 7920 4471 0276 7751 2554 |
G.Sáu | 027 438 183 |
G.Bảy | 04 68 73 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/01/2013 |
2 2 7 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 63532 |
G.Nhất | 74278 |
G.Nhì | 99838 05123 |
G.Ba | 67729 37362 74288 00868 97175 89286 |
G.Tư | 1721 1869 7224 2084 |
G.Năm | 1862 0006 5024 1426 2730 3238 |
G.Sáu | 938 663 366 |
G.Bảy | 47 71 31 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/01/2013 |
4 2 6 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 06215 |
G.Nhất | 88124 |
G.Nhì | 35742 31744 |
G.Ba | 65989 33328 88621 07504 89177 87600 |
G.Tư | 5147 9884 5337 3776 |
G.Năm | 0800 4363 9816 7598 1633 9939 |
G.Sáu | 864 652 077 |
G.Bảy | 27 25 37 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/01/2013 |
6 5 1 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 99085 |
G.Nhất | 64266 |
G.Nhì | 77121 98861 |
G.Ba | 22690 81728 73935 54835 68929 81393 |
G.Tư | 5968 7111 1777 1993 |
G.Năm | 7338 6821 1477 9822 9454 4790 |
G.Sáu | 231 903 978 |
G.Bảy | 96 57 60 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/01/2013 |
1 0 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 73308 |
G.Nhất | 50064 |
G.Nhì | 37154 34493 |
G.Ba | 16336 76417 69308 44633 37489 76648 |
G.Tư | 9724 1534 6597 0105 |
G.Năm | 7089 6476 4304 9683 3055 7371 |
G.Sáu | 112 977 667 |
G.Bảy | 48 69 03 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep