KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/05/2013 |
5 1 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 29696 |
G.Nhất | 51009 |
G.Nhì | 73240 72813 |
G.Ba | 95644 72581 71615 24447 19687 71834 |
G.Tư | 0564 8410 6464 5386 |
G.Năm | 5140 0862 1248 8693 4731 4705 |
G.Sáu | 384 474 141 |
G.Bảy | 69 43 74 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2013 |
9 1 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 43000 |
G.Nhất | 76651 |
G.Nhì | 63441 32317 |
G.Ba | 20651 95023 49680 29621 44165 54853 |
G.Tư | 6937 8492 2134 9314 |
G.Năm | 9134 5491 1765 4042 4018 6714 |
G.Sáu | 818 356 345 |
G.Bảy | 78 32 63 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2013 |
9 7 0 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13627 |
G.Nhất | 32048 |
G.Nhì | 83747 04516 |
G.Ba | 85677 83543 38586 21879 55672 99265 |
G.Tư | 6842 5265 4751 1373 |
G.Năm | 1855 7961 3164 5471 9265 0389 |
G.Sáu | 378 370 470 |
G.Bảy | 22 73 07 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2013 |
1 9 1 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 69043 |
G.Nhất | 57195 |
G.Nhì | 97222 40084 |
G.Ba | 94247 63408 48166 51549 28250 76029 |
G.Tư | 5668 9929 0273 4746 |
G.Năm | 0354 2212 3531 2524 2723 7260 |
G.Sáu | 740 008 035 |
G.Bảy | 29 81 92 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2013 |
0 2 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 46640 |
G.Nhất | 23646 |
G.Nhì | 13098 55657 |
G.Ba | 15118 70715 00343 02184 92192 73358 |
G.Tư | 5131 7918 5227 3055 |
G.Năm | 8333 2464 9537 6368 5638 4789 |
G.Sáu | 808 305 930 |
G.Bảy | 72 07 11 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2013 |
4 0 6 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 32639 |
G.Nhất | 92690 |
G.Nhì | 56305 63735 |
G.Ba | 43091 51510 70678 82892 45865 00320 |
G.Tư | 2877 1394 0636 5154 |
G.Năm | 3662 6960 8877 0377 6132 0183 |
G.Sáu | 017 569 038 |
G.Bảy | 47 35 82 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2013 |
9 6 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 30101 |
G.Nhất | 39195 |
G.Nhì | 69461 24979 |
G.Ba | 87122 24338 88107 57344 64947 53628 |
G.Tư | 3034 2243 7427 9797 |
G.Năm | 0125 3261 8268 6777 5442 1519 |
G.Sáu | 875 800 898 |
G.Bảy | 73 64 76 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep