KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/03/2025 |
7 6 4 3 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-16-18-20-10-7-4-3BD 86953 |
G.Nhất | 76787 |
G.Nhì | 00505 48117 |
G.Ba | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
G.Tư | 6839 5295 7491 3228 |
G.Năm | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
G.Sáu | 457 915 312 |
G.Bảy | 85 39 41 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/03/2025 |
6 4 3 6 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-19-7-5-4-6-15-14BE 84575 |
G.Nhất | 28908 |
G.Nhì | 31140 61052 |
G.Ba | 40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
G.Tư | 5668 1124 2272 4432 |
G.Năm | 6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
G.Sáu | 274 250 148 |
G.Bảy | 66 93 40 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/03/2025 |
3 9 6 4 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 19-8-12-10-2-11-17-9BF 22165 |
G.Nhất | 90047 |
G.Nhì | 57379 10285 |
G.Ba | 95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
G.Tư | 4147 1418 2127 8249 |
G.Năm | 3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
G.Sáu | 360 508 405 |
G.Bảy | 61 05 27 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/03/2025 |
0 2 5 9 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17-11-6-1-10-7-13-19BG 83683 |
G.Nhất | 77268 |
G.Nhì | 72648 96979 |
G.Ba | 99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
G.Tư | 8413 7481 8916 1294 |
G.Năm | 4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
G.Sáu | 917 953 061 |
G.Bảy | 52 94 28 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/02/2025 |
2 7 5 0 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-15-18-1-12-11-17-13BH 41121 |
G.Nhất | 38258 |
G.Nhì | 14387 33928 |
G.Ba | 10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
G.Tư | 5402 2553 6511 5848 |
G.Năm | 0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
G.Sáu | 397 957 093 |
G.Bảy | 42 79 24 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/02/2025 |
3 2 5 7 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-13-9-14-7-18-19-11BK 66228 |
G.Nhất | 01402 |
G.Nhì | 72081 40940 |
G.Ba | 36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
G.Tư | 9604 5297 5766 7548 |
G.Năm | 6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
G.Sáu | 221 994 888 |
G.Bảy | 02 57 23 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/02/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/02/2025 |
3 9 6 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-10-15-16-12-5-7-19BL 45933 |
G.Nhất | 65435 |
G.Nhì | 74581 36044 |
G.Ba | 88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
G.Tư | 6351 1125 1017 0251 |
G.Năm | 8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
G.Sáu | 650 677 890 |
G.Bảy | 95 16 91 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep