KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/11/2014 |
0 3 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10896 |
G.Nhất | 01140 |
G.Nhì | 87886 27217 |
G.Ba | 44423 50103 97532 92293 09633 58809 |
G.Tư | 0136 5982 4487 3889 |
G.Năm | 9930 3903 8632 8744 3157 5591 |
G.Sáu | 145 981 522 |
G.Bảy | 45 89 77 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/11/2014 |
2 3 9 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 42354 |
G.Nhất | 14510 |
G.Nhì | 80741 99265 |
G.Ba | 05140 10596 19021 94937 61491 86170 |
G.Tư | 2796 7757 0630 9882 |
G.Năm | 4102 5873 9912 2800 8433 0225 |
G.Sáu | 141 247 048 |
G.Bảy | 57 34 52 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/11/2014 |
2 0 6 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 23411 |
G.Nhất | 37428 |
G.Nhì | 38460 75356 |
G.Ba | 02055 66542 36814 52154 66881 20546 |
G.Tư | 6300 7736 6062 3408 |
G.Năm | 0235 2078 1344 6340 4550 6337 |
G.Sáu | 046 421 944 |
G.Bảy | 88 98 24 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/11/2014 |
6 9 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 81477 |
G.Nhất | 82552 |
G.Nhì | 31066 37529 |
G.Ba | 68079 47531 33500 66133 13100 23208 |
G.Tư | 0566 7871 0535 0127 |
G.Năm | 3354 3335 6702 6428 2397 8935 |
G.Sáu | 543 769 804 |
G.Bảy | 14 44 20 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/10/2014 |
8 7 9 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 42851 |
G.Nhất | 72920 |
G.Nhì | 59063 10172 |
G.Ba | 63806 41054 15861 00681 68869 76733 |
G.Tư | 1555 6437 5747 1658 |
G.Năm | 5585 3364 3254 5251 1528 5388 |
G.Sáu | 046 264 415 |
G.Bảy | 29 83 47 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/10/2014 |
5 6 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 25765 |
G.Nhất | 18721 |
G.Nhì | 93313 34766 |
G.Ba | 11551 73348 36744 15809 08772 36865 |
G.Tư | 0943 8150 7589 7749 |
G.Năm | 0390 0039 3688 1847 1731 9947 |
G.Sáu | 738 869 713 |
G.Bảy | 25 18 16 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/10/2014 |
6 3 7 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 21089 |
G.Nhất | 76587 |
G.Nhì | 52932 44913 |
G.Ba | 41377 16123 71287 79373 41019 89663 |
G.Tư | 6008 2093 6640 0283 |
G.Năm | 8324 8060 9346 5208 1144 6668 |
G.Sáu | 377 286 729 |
G.Bảy | 86 38 05 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep