KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/12/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/12/2012 |
3 9 3 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61775 |
G.Nhất | 60134 |
G.Nhì | 66472 26254 |
G.Ba | 21215 35377 77765 95438 22542 98900 |
G.Tư | 9755 6378 7265 6060 |
G.Năm | 8472 7124 1606 9292 5950 4278 |
G.Sáu | 094 429 537 |
G.Bảy | 98 49 63 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/12/2012 |
2 2 5 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 59048 |
G.Nhất | 58017 |
G.Nhì | 16638 35001 |
G.Ba | 18886 20459 42484 42545 02991 04804 |
G.Tư | 3781 9665 6893 3473 |
G.Năm | 8456 8188 2311 0532 7664 8975 |
G.Sáu | 391 914 637 |
G.Bảy | 86 08 66 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/12/2012 |
8 0 8 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10237 |
G.Nhất | 15145 |
G.Nhì | 86859 35691 |
G.Ba | 54426 95318 61295 43055 88060 01335 |
G.Tư | 4400 5671 9607 2491 |
G.Năm | 7650 5673 4077 6664 9751 0589 |
G.Sáu | 051 870 518 |
G.Bảy | 33 87 48 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/12/2012 |
6 3 9 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 83424 |
G.Nhất | 09326 |
G.Nhì | 06279 25193 |
G.Ba | 05592 38832 70796 60149 16585 12113 |
G.Tư | 4587 1289 4671 2495 |
G.Năm | 0372 4010 2729 3430 0037 4484 |
G.Sáu | 749 538 354 |
G.Bảy | 49 17 66 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/12/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/12/2012 |
4 1 7 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 57839 |
G.Nhất | 35940 |
G.Nhì | 88543 82858 |
G.Ba | 73879 43129 48575 33112 97779 27514 |
G.Tư | 1903 1987 7670 4501 |
G.Năm | 8526 6663 7821 8819 2399 9509 |
G.Sáu | 883 289 457 |
G.Bảy | 65 14 05 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/11/2012 |
4 7 7 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13907 |
G.Nhất | 45169 |
G.Nhì | 51575 93836 |
G.Ba | 04941 65196 44223 72430 50537 37836 |
G.Tư | 9579 4094 1254 5684 |
G.Năm | 4098 4979 7248 0122 1675 7515 |
G.Sáu | 752 111 181 |
G.Bảy | 56 25 26 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/11/2012 |
1 4 5 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 59488 |
G.Nhất | 73086 |
G.Nhì | 15225 61671 |
G.Ba | 26980 37337 77565 45281 45768 22105 |
G.Tư | 0024 9801 6837 1342 |
G.Năm | 3807 8281 0642 9525 6638 1926 |
G.Sáu | 180 318 971 |
G.Bảy | 92 24 16 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep