KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2025 |
4 4 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-14-11-12-13-3-19-1ZK 91787 |
G.Nhất | 07070 |
G.Nhì | 21007 84703 |
G.Ba | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
G.Tư | 4225 7599 3012 7402 |
G.Năm | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
G.Sáu | 572 442 369 |
G.Bảy | 89 01 73 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2025 |
6 0 3 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-17-12-18-2-14-3-6ZH 62708 |
G.Nhất | 26920 |
G.Nhì | 92338 58151 |
G.Ba | 55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
G.Tư | 6579 3053 1649 5825 |
G.Năm | 8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
G.Sáu | 034 953 653 |
G.Bảy | 92 05 62 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2025 |
0 4 8 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 17-9-20-1-6-3-18-19ZG 21251 |
G.Nhất | 85420 |
G.Nhì | 63358 13435 |
G.Ba | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
G.Tư | 6881 6185 8417 1916 |
G.Năm | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
G.Sáu | 271 170 986 |
G.Bảy | 06 90 23 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2025 |
0 9 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-20-19-17-4-13-8-5ZF 42901 |
G.Nhất | 74233 |
G.Nhì | 48034 71891 |
G.Ba | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
G.Tư | 8422 2213 8696 7427 |
G.Năm | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
G.Sáu | 618 585 617 |
G.Bảy | 62 61 54 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2025 |
0 7 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12-15-17-4-20-14-1-2ZE 75406 |
G.Nhất | 90452 |
G.Nhì | 47297 54707 |
G.Ba | 83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
G.Tư | 2675 3639 7203 0662 |
G.Năm | 1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
G.Sáu | 682 709 781 |
G.Bảy | 30 51 44 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2025 |
4 4 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-6-4-11-14-8-7-16ZD 96404 |
G.Nhất | 64662 |
G.Nhì | 92210 99039 |
G.Ba | 02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
G.Tư | 6570 2854 3591 7744 |
G.Năm | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
G.Sáu | 191 798 368 |
G.Bảy | 63 73 66 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/01/2025 |
3 1 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16-4-3-6-15-12-18-1ZC 14462 |
G.Nhất | 23961 |
G.Nhì | 11850 58917 |
G.Ba | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
G.Tư | 6461 8442 9696 2634 |
G.Năm | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
G.Sáu | 488 364 970 |
G.Bảy | 25 38 10 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep