KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/08/2014 |
6 4 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19927 |
G.Nhất | 77915 |
G.Nhì | 20653 30805 |
G.Ba | 63157 21056 07462 01445 34170 04612 |
G.Tư | 5469 8717 0439 5544 |
G.Năm | 1286 7859 5729 5092 1546 4988 |
G.Sáu | 754 093 071 |
G.Bảy | 50 34 93 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/08/2014 |
2 6 3 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98053 |
G.Nhất | 24703 |
G.Nhì | 62826 47973 |
G.Ba | 63083 87532 66764 52123 50405 46480 |
G.Tư | 1230 5801 2194 8131 |
G.Năm | 8392 5546 4407 4352 7901 0324 |
G.Sáu | 904 353 280 |
G.Bảy | 59 00 85 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/08/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/08/2014 |
2 0 8 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 26004 |
G.Nhất | 92286 |
G.Nhì | 64868 00247 |
G.Ba | 58168 90605 87247 42379 56499 87145 |
G.Tư | 7232 7068 6283 3434 |
G.Năm | 2165 5504 0933 4562 3397 3137 |
G.Sáu | 035 866 765 |
G.Bảy | 78 94 02 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/08/2014 |
9 7 6 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 24005 |
G.Nhất | 99562 |
G.Nhì | 25066 74380 |
G.Ba | 39009 28086 84093 01223 49221 34821 |
G.Tư | 0179 6021 6033 2974 |
G.Năm | 4450 1908 8535 8517 2837 8398 |
G.Sáu | 609 242 742 |
G.Bảy | 26 12 89 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/08/2014 |
0 4 2 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 53604 |
G.Nhất | 50403 |
G.Nhì | 94809 64578 |
G.Ba | 81966 76840 60984 63822 01292 49556 |
G.Tư | 2772 2276 5578 8066 |
G.Năm | 7971 1325 0477 2480 9365 3639 |
G.Sáu | 039 805 431 |
G.Bảy | 06 17 66 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/08/2014 |
2 3 4 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 28099 |
G.Nhất | 53730 |
G.Nhì | 14627 51216 |
G.Ba | 98591 44539 43297 22144 78816 30955 |
G.Tư | 4645 0187 4348 7948 |
G.Năm | 9802 1144 0471 1605 0604 0666 |
G.Sáu | 257 399 107 |
G.Bảy | 02 14 12 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/08/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/08/2014 |
5 3 8 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 80945 |
G.Nhất | 30208 |
G.Nhì | 19504 33718 |
G.Ba | 94249 74611 08435 75934 17272 49131 |
G.Tư | 1433 5168 0341 8448 |
G.Năm | 8290 4829 2231 0407 5262 7117 |
G.Sáu | 004 223 134 |
G.Bảy | 69 24 21 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep