KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2013 |
6 2 3 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 89411 |
G.Nhất | 74254 |
G.Nhì | 36643 07103 |
G.Ba | 75855 07624 20735 49140 14293 20915 |
G.Tư | 8912 4404 1560 0840 |
G.Năm | 2283 4149 3848 0059 8751 3013 |
G.Sáu | 762 384 367 |
G.Bảy | 26 80 07 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2013 |
6 8 5 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49432 |
G.Nhất | 72326 |
G.Nhì | 15428 28814 |
G.Ba | 14938 58936 98004 15425 63369 74733 |
G.Tư | 5281 6239 0945 1124 |
G.Năm | 9596 5684 3878 2915 9795 5934 |
G.Sáu | 315 470 901 |
G.Bảy | 74 72 64 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2013 |
8 3 2 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14307 |
G.Nhất | 63083 |
G.Nhì | 18761 74204 |
G.Ba | 49218 96011 02278 33959 68557 44854 |
G.Tư | 9278 2162 6326 4012 |
G.Năm | 7404 3210 3290 2926 8423 9243 |
G.Sáu | 409 301 084 |
G.Bảy | 90 82 55 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2013 |
0 3 6 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 88056 |
G.Nhất | 14335 |
G.Nhì | 64261 41555 |
G.Ba | 32572 06008 20340 54256 72897 50653 |
G.Tư | 0328 8068 0358 0701 |
G.Năm | 5538 0285 0181 3151 8512 3835 |
G.Sáu | 208 354 151 |
G.Bảy | 23 92 72 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2013 |
6 4 8 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 26909 |
G.Nhất | 15574 |
G.Nhì | 73260 81797 |
G.Ba | 60824 20689 21916 73800 21537 61274 |
G.Tư | 1277 9094 2656 8748 |
G.Năm | 7221 0256 4258 8395 2743 9294 |
G.Sáu | 304 070 932 |
G.Bảy | 03 73 55 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/04/2013 |
8 5 8 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51222 |
G.Nhất | 76773 |
G.Nhì | 14621 91064 |
G.Ba | 58372 40662 16310 52574 81382 96886 |
G.Tư | 8230 5389 3393 3102 |
G.Năm | 0042 9918 2443 0117 7886 5466 |
G.Sáu | 147 412 710 |
G.Bảy | 63 10 35 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/04/2013 |
0 7 3 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 87670 |
G.Nhất | 35427 |
G.Nhì | 31028 21537 |
G.Ba | 78707 63798 78631 18989 61828 16407 |
G.Tư | 9363 4126 9262 9862 |
G.Năm | 8092 8422 1506 0712 4270 7004 |
G.Sáu | 976 047 111 |
G.Bảy | 01 43 91 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep