KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2020 |
4 4 8 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14AD-2AD-7AD 26396 |
G.Nhất | 07249 |
G.Nhì | 62280 65932 |
G.Ba | 53999 82673 38330 80414 92920 24486 |
G.Tư | 5908 3688 5138 7264 |
G.Năm | 1894 4348 5461 9358 0686 4760 |
G.Sáu | 131 050 958 |
G.Bảy | 96 22 91 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/01/2020 |
4 0 9 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8AE-10AE-1AE 91574 |
G.Nhất | 89090 |
G.Nhì | 67375 62647 |
G.Ba | 89474 48707 37558 65647 17990 68327 |
G.Tư | 4236 8700 1003 3575 |
G.Năm | 7981 4680 1761 8362 6218 8030 |
G.Sáu | 327 914 547 |
G.Bảy | 08 94 70 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2020 |
8 9 4 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6AF-3AF-12AF 78804 |
G.Nhất | 05932 |
G.Nhì | 92923 97549 |
G.Ba | 20552 17351 91202 31504 95158 87664 |
G.Tư | 4192 6308 5803 9572 |
G.Năm | 1903 7483 7493 5256 1405 4405 |
G.Sáu | 775 813 497 |
G.Bảy | 91 71 86 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2020 |
6 3 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2AG-1AG-7AG 14954 |
G.Nhất | 86395 |
G.Nhì | 65230 44442 |
G.Ba | 44100 23171 92152 34310 85371 33633 |
G.Tư | 1549 0572 5411 1123 |
G.Năm | 9187 2213 5454 1567 9785 8898 |
G.Sáu | 469 178 898 |
G.Bảy | 16 87 98 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2020 |
4 8 9 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6AH-1AH-5AH 14012 |
G.Nhất | 27116 |
G.Nhì | 49045 61784 |
G.Ba | 18025 85323 87635 02069 05472 52027 |
G.Tư | 5546 8159 5494 4443 |
G.Năm | 5634 3006 7014 9544 4947 3570 |
G.Sáu | 316 638 684 |
G.Bảy | 77 89 23 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2020 |
6 4 8 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13AK-7AK-10AK 45721 |
G.Nhất | 49581 |
G.Nhì | 90193 05073 |
G.Ba | 28749 57956 06164 80064 48288 65170 |
G.Tư | 9855 8994 8995 5266 |
G.Năm | 9974 7212 5754 4959 3908 9573 |
G.Sáu | 829 162 636 |
G.Bảy | 00 43 47 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2020 |
3 2 1 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13AL-1AL-10AL 54949 |
G.Nhất | 08119 |
G.Nhì | 18807 83419 |
G.Ba | 96779 17235 12384 84620 04288 97115 |
G.Tư | 9498 6409 8411 2897 |
G.Năm | 7106 3219 7061 3554 6767 3799 |
G.Sáu | 886 753 220 |
G.Bảy | 47 71 70 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep