KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/04/2014 |
1 6 5 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 85634 |
G.Nhất | 69090 |
G.Nhì | 97227 90688 |
G.Ba | 26956 29268 50110 91847 01178 76938 |
G.Tư | 3435 3612 3553 9331 |
G.Năm | 9380 4863 2080 9544 7842 5125 |
G.Sáu | 153 835 568 |
G.Bảy | 27 70 43 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/04/2014 |
9 9 1 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 95633 |
G.Nhất | 94013 |
G.Nhì | 35474 91311 |
G.Ba | 40598 81717 69380 73707 38629 11287 |
G.Tư | 4607 1115 8237 2732 |
G.Năm | 6271 5504 9821 0509 4403 2563 |
G.Sáu | 774 795 993 |
G.Bảy | 82 94 50 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/04/2014 |
9 4 1 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 74674 |
G.Nhất | 74336 |
G.Nhì | 13545 44204 |
G.Ba | 16631 91979 44409 05703 38261 33098 |
G.Tư | 2419 7440 1955 9079 |
G.Năm | 2489 1839 0952 2329 8610 5929 |
G.Sáu | 487 579 220 |
G.Bảy | 54 29 34 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/04/2014 |
0 8 4 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 33041 |
G.Nhất | 48618 |
G.Nhì | 02664 33878 |
G.Ba | 34122 35391 90755 85814 10315 59816 |
G.Tư | 6176 4312 4549 5928 |
G.Năm | 5297 5829 7230 0322 5996 6036 |
G.Sáu | 453 263 533 |
G.Bảy | 46 74 73 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/04/2014 |
0 6 4 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14312 |
G.Nhất | 91034 |
G.Nhì | 98384 08644 |
G.Ba | 41540 34672 05136 80321 25607 75329 |
G.Tư | 0285 9272 4036 8935 |
G.Năm | 5222 7804 4614 5582 2659 6729 |
G.Sáu | 266 463 435 |
G.Bảy | 21 56 88 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/04/2014 |
0 7 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 41768 |
G.Nhất | 78790 |
G.Nhì | 89988 91322 |
G.Ba | 49751 99143 87704 87600 77264 03366 |
G.Tư | 8540 3623 5841 7284 |
G.Năm | 1756 2804 3208 1178 7342 1397 |
G.Sáu | 878 895 648 |
G.Bảy | 41 20 02 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/04/2014 |
5 0 9 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 56709 |
G.Nhất | 63962 |
G.Nhì | 92719 32414 |
G.Ba | 04127 94175 68569 95679 63467 09151 |
G.Tư | 3906 2734 2426 5208 |
G.Năm | 6424 3793 8969 8999 8825 6752 |
G.Sáu | 703 098 798 |
G.Bảy | 33 30 48 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep