KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/04/2022 |
1 7 7 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-2-8-12-5-13UY 81358 |
G.Nhất | 68088 |
G.Nhì | 47928 76598 |
G.Ba | 02858 39616 11078 17552 78330 57095 |
G.Tư | 2632 7338 7040 5551 |
G.Năm | 3789 4925 1672 7294 7964 5352 |
G.Sáu | 619 135 070 |
G.Bảy | 60 66 50 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2022 |
1 6 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-15-12-9-10-8UX 86317 |
G.Nhất | 12274 |
G.Nhì | 88441 84090 |
G.Ba | 61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
G.Tư | 7610 3964 0958 7772 |
G.Năm | 5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
G.Sáu | 383 948 701 |
G.Bảy | 21 31 35 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022 |
9 9 2 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-4-14-3-9-6UV 25295 |
G.Nhất | 01253 |
G.Nhì | 02772 10133 |
G.Ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
G.Tư | 7174 6598 9142 7548 |
G.Năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
G.Sáu | 616 196 733 |
G.Bảy | 05 02 17 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/04/2022 |
9 8 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-1-2-12-7-3UT 34194 |
G.Nhất | 51050 |
G.Nhì | 00770 73910 |
G.Ba | 54217 08307 56617 19934 50892 17924 |
G.Tư | 5610 8570 9836 3346 |
G.Năm | 6275 0476 0641 5953 5661 5967 |
G.Sáu | 323 312 691 |
G.Bảy | 34 94 45 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2022 |
7 8 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-4-9-5-11-8US 43769 |
G.Nhất | 86531 |
G.Nhì | 98565 42742 |
G.Ba | 13360 31673 48132 12979 60462 22182 |
G.Tư | 5252 7259 0501 5422 |
G.Năm | 5377 4388 8415 5235 6560 5842 |
G.Sáu | 055 288 241 |
G.Bảy | 22 87 18 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2022 |
0 0 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-12-9-1-4-3UR 98245 |
G.Nhất | 01742 |
G.Nhì | 98264 78008 |
G.Ba | 86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
G.Tư | 6045 0041 1490 4765 |
G.Năm | 5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
G.Sáu | 105 257 074 |
G.Bảy | 26 63 60 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/04/2022 |
9 5 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-8-3-15-1-7UQ 17538 |
G.Nhất | 92002 |
G.Nhì | 23026 19281 |
G.Ba | 15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
G.Tư | 8110 3470 8595 8727 |
G.Năm | 4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
G.Sáu | 171 667 338 |
G.Bảy | 43 88 92 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep