KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/07/2013 |
7 0 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 71448 |
G.Nhất | 43851 |
G.Nhì | 26837 77701 |
G.Ba | 07404 54177 52974 20753 36103 19863 |
G.Tư | 5497 6753 5101 6757 |
G.Năm | 9211 6241 2729 5790 6149 1521 |
G.Sáu | 997 338 757 |
G.Bảy | 04 16 18 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/07/2013 |
0 2 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 40316 |
G.Nhất | 66827 |
G.Nhì | 28002 26136 |
G.Ba | 43987 05264 77437 90259 73000 94199 |
G.Tư | 0129 6090 3259 4397 |
G.Năm | 2903 1418 4540 3577 5109 8649 |
G.Sáu | 744 902 991 |
G.Bảy | 85 86 34 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2013 |
9 8 6 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 62407 |
G.Nhất | 70858 |
G.Nhì | 68009 83663 |
G.Ba | 59142 86272 41666 75656 64345 05615 |
G.Tư | 3205 5278 6025 1641 |
G.Năm | 2082 6049 3787 9108 2143 7868 |
G.Sáu | 478 227 573 |
G.Bảy | 92 95 01 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2013 |
0 9 5 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 04315 |
G.Nhất | 78490 |
G.Nhì | 33267 51958 |
G.Ba | 77363 04152 04254 32774 26461 39576 |
G.Tư | 7185 3819 1939 6336 |
G.Năm | 9804 6006 4892 1174 6703 2958 |
G.Sáu | 017 383 225 |
G.Bảy | 47 85 56 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2013 |
0 6 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 84480 |
G.Nhất | 64327 |
G.Nhì | 25082 80950 |
G.Ba | 73257 66658 64533 44115 93787 84613 |
G.Tư | 1314 1714 3986 9948 |
G.Năm | 1236 6612 9790 0801 6118 0202 |
G.Sáu | 348 386 676 |
G.Bảy | 17 43 80 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/07/2013 |
4 4 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 43734 |
G.Nhất | 93855 |
G.Nhì | 50906 86252 |
G.Ba | 53247 20050 68799 52356 55145 45428 |
G.Tư | 1338 4711 7144 4952 |
G.Năm | 0303 7860 6172 4250 1782 2314 |
G.Sáu | 214 248 517 |
G.Bảy | 94 21 80 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2013 |
3 5 7 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 84108 |
G.Nhất | 08643 |
G.Nhì | 37683 93750 |
G.Ba | 14500 70899 73129 30542 32488 77168 |
G.Tư | 8875 5812 0118 3844 |
G.Năm | 2925 3424 8229 4749 8582 3749 |
G.Sáu | 785 843 143 |
G.Bảy | 84 18 64 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep