KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/01/2013 |
9 4 3 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 90137 |
G.Nhất | 99734 |
G.Nhì | 98330 13429 |
G.Ba | 38419 75878 98603 16887 34691 85452 |
G.Tư | 4115 7095 7717 3278 |
G.Năm | 3834 9631 1105 7021 5241 0060 |
G.Sáu | 263 402 631 |
G.Bảy | 34 44 69 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/01/2013 |
0 1 6 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 83620 |
G.Nhất | 38791 |
G.Nhì | 84447 61538 |
G.Ba | 80904 13735 81284 83111 07157 33149 |
G.Tư | 8032 4809 7023 3974 |
G.Năm | 8969 1581 9979 4337 7541 8364 |
G.Sáu | 192 024 170 |
G.Bảy | 42 35 04 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/01/2013 |
6 1 2 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 26415 |
G.Nhất | 29238 |
G.Nhì | 51268 96282 |
G.Ba | 67743 97070 09860 88482 51151 87159 |
G.Tư | 3982 6015 4272 2286 |
G.Năm | 6631 6066 3932 0373 2259 3491 |
G.Sáu | 592 206 630 |
G.Bảy | 43 40 34 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/01/2013 |
4 3 7 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 62793 |
G.Nhất | 71631 |
G.Nhì | 68696 47477 |
G.Ba | 56563 91898 58523 83126 95745 12844 |
G.Tư | 5410 8992 9058 0804 |
G.Năm | 0288 2388 3615 8801 0538 2048 |
G.Sáu | 452 916 759 |
G.Bảy | 16 54 67 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2013 |
8 5 9 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 94789 |
G.Nhất | 98513 |
G.Nhì | 93369 86861 |
G.Ba | 15800 61802 83168 62718 27492 38541 |
G.Tư | 2487 8328 8443 5579 |
G.Năm | 9444 4130 0778 2648 0899 4382 |
G.Sáu | 961 373 101 |
G.Bảy | 39 14 91 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2013 |
0 5 2 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 43764 |
G.Nhất | 13423 |
G.Nhì | 14493 78373 |
G.Ba | 78477 99897 30143 10227 24863 97017 |
G.Tư | 4910 9871 8150 4338 |
G.Năm | 3625 6874 8868 3795 1496 9433 |
G.Sáu | 982 411 873 |
G.Bảy | 98 72 37 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2013 |
7 4 9 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 48625 |
G.Nhất | 72990 |
G.Nhì | 76193 83959 |
G.Ba | 43644 63123 18142 80228 29500 69838 |
G.Tư | 6082 6602 7459 6199 |
G.Năm | 0835 7516 3230 7253 1163 9860 |
G.Sáu | 590 005 654 |
G.Bảy | 50 25 30 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep