KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/05/2014 |
6 1 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 79513 |
G.Nhất | 84999 |
G.Nhì | 26857 49659 |
G.Ba | 41887 95486 75254 57628 41222 40331 |
G.Tư | 0309 4062 2403 9622 |
G.Năm | 0060 2871 9878 4541 5458 3771 |
G.Sáu | 301 488 143 |
G.Bảy | 31 97 43 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/05/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/05/2014 |
1 2 7 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61511 |
G.Nhất | 51994 |
G.Nhì | 11845 98518 |
G.Ba | 28051 80686 10387 51988 65281 86831 |
G.Tư | 8687 9641 6700 0688 |
G.Năm | 1902 0151 2089 2982 5380 0905 |
G.Sáu | 049 755 104 |
G.Bảy | 39 02 34 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2014 |
6 0 2 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 88185 |
G.Nhất | 66836 |
G.Nhì | 30361 60318 |
G.Ba | 88245 86171 10543 06573 37784 97871 |
G.Tư | 9260 9311 6110 0923 |
G.Năm | 7436 4295 4682 3389 0645 7147 |
G.Sáu | 757 701 130 |
G.Bảy | 42 73 93 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/05/2014 |
0 3 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 84703 |
G.Nhất | 34165 |
G.Nhì | 72015 56448 |
G.Ba | 52265 74426 62525 16839 71427 88758 |
G.Tư | 0447 8996 4072 1429 |
G.Năm | 5593 5185 5720 7240 5062 4373 |
G.Sáu | 105 372 478 |
G.Bảy | 75 38 07 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2014 |
7 8 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 03377 |
G.Nhất | 24876 |
G.Nhì | 91384 03969 |
G.Ba | 18579 41204 23514 94864 72192 97445 |
G.Tư | 4983 9169 0454 3451 |
G.Năm | 3117 3862 1243 5871 3252 0193 |
G.Sáu | 989 014 485 |
G.Bảy | 63 78 85 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/05/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/05/2014 |
3 2 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 75042 |
G.Nhất | 39297 |
G.Nhì | 31898 89721 |
G.Ba | 49265 46339 69410 05835 26476 23215 |
G.Tư | 5444 7270 5971 4721 |
G.Năm | 6554 8436 9426 6574 2254 8271 |
G.Sáu | 772 504 584 |
G.Bảy | 39 40 75 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2014 |
2 9 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 18962 |
G.Nhất | 07045 |
G.Nhì | 79886 86979 |
G.Ba | 92571 03421 14405 34791 87779 22024 |
G.Tư | 2450 0695 0916 0541 |
G.Năm | 4617 2357 9511 5849 5932 5381 |
G.Sáu | 627 746 808 |
G.Bảy | 54 10 09 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep