KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/03/2015 |
7 9 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 35489 |
G.Nhất | 33335 |
G.Nhì | 35999 58763 |
G.Ba | 80673 78193 29358 56586 35480 32744 |
G.Tư | 3754 1623 8095 3047 |
G.Năm | 4488 4770 4576 8108 2734 7135 |
G.Sáu | 986 972 770 |
G.Bảy | 17 03 33 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/03/2015 |
0 7 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 78089 |
G.Nhất | 46985 |
G.Nhì | 89294 99896 |
G.Ba | 68671 27370 23629 54341 47043 23321 |
G.Tư | 3831 4871 2754 7279 |
G.Năm | 8682 9558 8984 7178 8680 4649 |
G.Sáu | 787 012 485 |
G.Bảy | 07 18 49 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2015 |
5 4 3 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 88301 |
G.Nhất | 01883 |
G.Nhì | 37735 10493 |
G.Ba | 09911 95370 51037 49984 51715 98576 |
G.Tư | 6123 2098 1917 8449 |
G.Năm | 5776 9245 4344 1379 4470 6790 |
G.Sáu | 648 587 013 |
G.Bảy | 91 10 04 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/03/2015 |
6 0 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 72429 |
G.Nhất | 21665 |
G.Nhì | 63275 51882 |
G.Ba | 45563 92545 90390 77047 81991 72224 |
G.Tư | 5832 8194 3111 7176 |
G.Năm | 4904 9129 0882 3309 7479 0671 |
G.Sáu | 334 819 639 |
G.Bảy | 65 42 88 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/03/2015 |
5 3 4 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 93207 |
G.Nhất | 05634 |
G.Nhì | 85741 07746 |
G.Ba | 43160 46785 27737 15994 53491 96370 |
G.Tư | 1485 8727 9654 2945 |
G.Năm | 9476 8740 6504 6896 4562 6579 |
G.Sáu | 776 520 699 |
G.Bảy | 94 11 52 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/03/2015 |
4 3 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 36017 |
G.Nhất | 47509 |
G.Nhì | 06912 53654 |
G.Ba | 99729 42996 36400 61936 52255 93017 |
G.Tư | 6548 6405 9431 6896 |
G.Năm | 6414 2246 6966 3279 9451 9674 |
G.Sáu | 290 546 566 |
G.Bảy | 53 58 49 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/03/2015 |
6 8 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91950 |
G.Nhất | 98609 |
G.Nhì | 38325 79982 |
G.Ba | 02387 98949 20182 77659 31061 00762 |
G.Tư | 1443 3764 9209 9120 |
G.Năm | 0752 9860 1978 8321 9046 6293 |
G.Sáu | 032 617 510 |
G.Bảy | 34 64 79 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep