KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2016 |
6 3 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98518 |
G.Nhất | 52012 |
G.Nhì | 26564 57563 |
G.Ba | 47693 64789 32538 48585 58887 30532 |
G.Tư | 1861 8975 4268 6069 |
G.Năm | 9278 0384 8075 5205 8673 0398 |
G.Sáu | 369 357 807 |
G.Bảy | 05 88 24 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/03/2016 |
0 9 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 42093 |
G.Nhất | 01521 |
G.Nhì | 10024 22219 |
G.Ba | 81144 54927 57078 78339 49943 13684 |
G.Tư | 5795 4110 4445 7006 |
G.Năm | 3005 6262 1998 1821 4734 7118 |
G.Sáu | 706 803 439 |
G.Bảy | 79 39 51 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2016 |
2 6 2 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9BN-1BN-7BN 90316 |
G.Nhất | 28828 |
G.Nhì | 71645 61491 |
G.Ba | 59597 07953 06695 43094 85411 67500 |
G.Tư | 8620 2386 7360 7335 |
G.Năm | 8021 7335 0056 9822 5722 8636 |
G.Sáu | 395 484 560 |
G.Bảy | 89 21 54 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/03/2016 |
6 0 0 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22142 |
G.Nhất | 25363 |
G.Nhì | 85043 10800 |
G.Ba | 68317 89281 69068 83613 99960 82892 |
G.Tư | 1303 4765 0284 3751 |
G.Năm | 3335 4981 7761 2074 4679 8396 |
G.Sáu | 843 838 131 |
G.Bảy | 99 02 33 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/03/2016 |
3 1 3 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 78400 |
G.Nhất | 84169 |
G.Nhì | 89885 42906 |
G.Ba | 19555 38987 35174 50466 23671 61374 |
G.Tư | 0793 5946 9537 0219 |
G.Năm | 1849 8936 3398 1479 8295 3519 |
G.Sáu | 066 885 259 |
G.Bảy | 16 06 76 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/03/2016 |
7 7 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 76090 |
G.Nhất | 79547 |
G.Nhì | 50725 50236 |
G.Ba | 26772 65078 62343 18203 16708 04511 |
G.Tư | 4649 0295 4998 5031 |
G.Năm | 6237 8079 0611 8328 7412 9907 |
G.Sáu | 052 965 554 |
G.Bảy | 15 05 08 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2016 |
9 7 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3BJ-14BJ-11BJ 26510 |
G.Nhất | 76720 |
G.Nhì | 16295 01115 |
G.Ba | 93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
G.Tư | 3573 0611 7055 9391 |
G.Năm | 2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
G.Sáu | 313 206 433 |
G.Bảy | 57 90 20 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep